Định nghĩa của từ refraction

refractionnoun

sự khúc xạ

/rɪˈfrækʃn//rɪˈfrækʃn/

Từ "refraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "frangere" có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "bẻ cong", và tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "mới". Trong bối cảnh quang học, khúc xạ đề cập đến sự bẻ cong của ánh sáng khi nó đi từ môi trường này sang môi trường khác, chẳng hạn như từ không khí vào lăng kính hoặc thấu kính. Sự bẻ cong này xảy ra vì ánh sáng di chuyển với tốc độ khác nhau trong các vật liệu khác nhau, khiến nó thay đổi hướng. Thuật ngữ "refraction" lần đầu tiên được sử dụng bởi người Hy Lạp cổ đại, những người nghiên cứu về hành vi của ánh sáng và sự tương tác của nó với vật chất. Tuy nhiên, khái niệm khúc xạ hiện đại đã được các nhà khoa học như René Descartes, Isaac Newton và Pierre Bouguer phát triển thêm vào thế kỷ 17 và 18. Ngày nay, khúc xạ là một khái niệm cơ bản trong vật lý và kỹ thuật, với các ứng dụng trong các lĩnh vực như quang học, thiên văn học và y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ

exampleatmospheric refraction: sự khúc xạ quyển khí

exampleatomic refraction: độ khúc xạ quyển khí

typeDefault

meaning(vật lí) sự khúc xạ

namespace
Ví dụ:
  • The sunlight refracted through the water droplets, creating a beautiful rainbow above the pond.

    Ánh sáng mặt trời khúc xạ qua những giọt nước, tạo nên cầu vồng tuyệt đẹp phía trên ao.

  • The optician explained how the lens refracts light to correct your vision.

    Người bán kính giải thích cách thấu kính khúc xạ ánh sáng để điều chỉnh thị lực của bạn.

  • As the boat sailed into deeper water, the waves caused the light to refract, making it hard to see the shore.

    Khi thuyền đi vào vùng nước sâu hơn, sóng biển khiến ánh sáng bị khúc xạ, khiến việc nhìn thấy bờ trở nên khó khăn.

  • Through the prism, the light was refracted into various colors, showcasing a stunning spectrum.

    Qua lăng kính, ánh sáng bị khúc xạ thành nhiều màu sắc khác nhau, tạo nên quang phổ tuyệt đẹp.

  • In the underwater world, the rays of sunshine refracted through the ocean plants, creating a mesmerizing glow.

    Trong thế giới dưới nước, tia nắng mặt trời khúc xạ qua các loài thực vật biển, tạo nên ánh sáng rực rỡ mê hoặc.

  • Looking through the window at night, you can observe how the streetlights outside refracted into bizarre shapes due to the glass panels.

    Nhìn qua cửa sổ vào ban đêm, bạn có thể quan sát thấy ánh đèn đường bên ngoài khúc xạ thành những hình thù kỳ lạ do các tấm kính.

  • The atmospheric turbulence caused by the mountain ranges refracted the light produced from the city, resulting in beautiful hues of pink, orange, and red during sunrise and sunset.

    Sự nhiễu loạn khí quyển do các dãy núi gây ra đã khúc xạ ánh sáng phát ra từ thành phố, tạo nên những sắc hồng, cam và đỏ tuyệt đẹp vào lúc bình minh và hoàng hôn.

  • During experiments, scientists study the properties of refracted light to understand the behavior of waves.

    Trong quá trình thí nghiệm, các nhà khoa học nghiên cứu tính chất của ánh sáng khúc xạ để hiểu được hành vi của sóng.

  • The city's tall skyscrapers refracted the light coming from street lamps, which added to the urban glow that illuminated the area.

    Những tòa nhà chọc trời cao tầng của thành phố khúc xạ ánh sáng từ đèn đường, góp phần tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho khu vực này.

  • The lens of a telescope refracted the light, amplifying the image and increasing its resolution, allowing astronomers to observe distant celestial bodies in detail.

    Thấu kính của kính thiên văn khúc xạ ánh sáng, khuếch đại hình ảnh và tăng độ phân giải, cho phép các nhà thiên văn học quan sát chi tiết các thiên thể ở xa.