Định nghĩa của từ colored

coloredadjective

có màu

/ˈkʌləd//ˈkʌlərd/

Từ "colored" có lịch sử phức tạp và mơ hồ, có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Mỹ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những người có dòng máu lai giữa châu Âu và châu Phi, thường trong bối cảnh miêu tả họ là những người kém hơn so với người châu Âu thuần chủng. Cách sử dụng này dựa trên niềm tin rằng màu da đen là dấu hiệu của sự không hoàn hảo, thấp kém và kỳ thị, được củng cố bởi các diễn ngôn khoa học và văn hóa mô tả làn da trắng là lý tưởng và là dấu hiệu của nền văn minh. Trong bối cảnh này, "colored" là cách nói giảm nói tránh của "black", nhằm tránh thuật ngữ mang tính miệt thị hơn là "negro". Việc sử dụng "colored" đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, trở nên ăn sâu hơn vào cách sử dụng phổ biến như một hình thức đoàn kết chính trị trong thời kỳ Jim Crow. Nhiều nhà lãnh đạo và tổ chức da đen đã chấp nhận thuật ngữ này, coi đây là một sự thay thế ít mang tính miệt thị hơn cho "negro" hoặc "Người Mỹ gốc Phi". Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng phản ánh sự tồn tại dai dẳng của hệ thống phân cấp màu da và sự nội tại hóa của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng trong một số thành viên của cộng đồng da đen. Trong những thập kỷ gần đây, việc sử dụng "colored" đã không còn được ưa chuộng do liên quan ngầm đến sự phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng và lịch sử của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng ở Mỹ. Nhiều nhà hoạt động và tổ chức da đen đã chuyển sang sử dụng các thuật ngữ như "black" hoặc "Người Mỹ gốc Phi" như những sự thay thế tích cực và trao quyền hơn. Khái niệm "colored" đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi và phức tạp, làm nổi bật các cuộc tranh luận đang diễn ra xung quanh ngôn ngữ, bản sắc và chủng tộc trong xã hội đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ & động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour

namespace

having a particular color or different colors

có một màu sắc cụ thể hoặc nhiều màu sắc khác nhau

Ví dụ:
  • brightly colored balloons

    những quả bóng bay nhiều màu sắc

  • The street was ablaze with colored lights.

    Đường phố rực rỡ ánh đèn màu.

  • vases made of colored glass

    bình hoa làm bằng thủy tinh màu

  • She was wearing a cream-colored suit.

    Cô ấy mặc một bộ đồ màu kem.

  • The words are written in a different-colored ink.

    Các từ được viết bằng mực có màu khác nhau.

  • He uses ink and colored pencils in his drawings.

    Ông sử dụng mực và bút chì màu trong các bức vẽ của mình.

a word used to describe a person who is not white, which is now considered offensive

một từ dùng để mô tả một người không phải là người da trắng, hiện được coi là xúc phạm

(in South Africa) having parents who are of different races

(ở Nam Phi) có cha mẹ thuộc các chủng tộc khác nhau