Định nghĩa của từ optics

opticsnoun

quang học

/ˈɒptɪks//ˈɑːptɪks/

Từ "optics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "optikos", có nghĩa là "sight" hoặc "vision". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả việc nghiên cứu các tính chất và hành vi của ánh sáng. Nhà triết học Hy Lạp Euclid đã viết nhiều về quang học trong cuốn sách "Optica" của mình, khám phá cách ánh sáng tương tác với vật chất. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "optics" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả nghiên cứu khoa học về ánh sáng và các ứng dụng của nó. Công trình nghiên cứu về quang học của Ngài Isaac Newton, được xuất bản trong cuốn sách "Opticks", đã củng cố thêm vị trí của thuật ngữ này trong cộng đồng khoa học. Ngày nay, quang học bao gồm nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu về hành vi của ánh sáng đến phát triển sợi quang và thấu kính. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "optics" vẫn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh mối liên hệ liên tục của nó với khái niệm cơ bản về thị giác và tầm nhìn.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningquang học

typeDefault

meaning(vật lí) quang học

namespace

the scientific study of sight and light

nghiên cứu khoa học về thị giác và ánh sáng

Ví dụ:
  • The company's latest line of high-performance optics includes a variety of lenses, binoculars, and telescopes.

    Dòng sản phẩm quang học hiệu suất cao mới nhất của công ty bao gồm nhiều loại thấu kính, ống nhòm và kính thiên văn.

  • The optics of the telescope used by the astronomer allowed him to observe distant galaxies in striking detail.

    Công nghệ quang học của kính thiên văn mà nhà thiên văn học sử dụng cho phép ông quan sát các thiên hà xa xôi với độ chi tiết đáng kinh ngạc.

  • The military's advanced night vision goggles use advanced optics technology to enhance visibility in low light conditions.

    Kính nhìn ban đêm tiên tiến của quân đội sử dụng công nghệ quang học tiên tiến để tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.

  • The optician made precise adjustments to the eyeglasses' lenses to correct the patient's nearsightedness.

    Bác sĩ nhãn khoa đã điều chỉnh chính xác tròng kính để khắc phục tình trạng cận thị của bệnh nhân.

  • The camera's diffractive optics lens produced sharper images compared to traditional lenses.

    Ống kính quang học nhiễu xạ của máy ảnh tạo ra hình ảnh sắc nét hơn so với ống kính truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

the way in which an action or event is seen and understood by the public

cách mà một hành động hoặc sự kiện được công chúng nhìn nhận và hiểu

Ví dụ:
  • In politics, optics matter.

    Trong chính trị, hình ảnh rất quan trọng.

  • His decision to cut employee benefits may have been necessary, but the optics were terrible.

    Quyết định cắt giảm phúc lợi nhân viên của ông có thể là cần thiết, nhưng quang cảnh thật tồi tệ.

Từ, cụm từ liên quan