Định nghĩa của từ crystalline

crystallineadjective

kết tinh

/ˈkrɪstəlaɪn//ˈkrɪstəlaɪn/

Từ "crystalline" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallos" có nghĩa là "giống như băng". Thuật ngữ này được Theophrastus, một triết gia Hy Lạp, đặt ra vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Điều thú vị là người Hy Lạp cổ đại nhận thấy rằng một số khoáng chất như thạch anh trông giống băng, cả về ngoại hình và khi chúng bị dính chất nhờn, nên chúng được gọi là "krystallos". Sau đó, trong thời kỳ Phục hưng, khi các cuộc điều tra về bản chất của khoáng chất bắt đầu được đẩy mạnh, từ "crystalline" lại trở nên thịnh hành. Nó chủ yếu liên quan đến các khoáng chất có hình dạng cố định, đều đặn do sự sắp xếp các nguyên tử của chúng theo một mô hình lặp lại. Mô hình lặp lại này được gọi là cấu trúc tinh thể, tạo cho các vật liệu này hình dạng tinh thể đặc trưng của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "crystalline" không chỉ giới hạn ở khoáng chất mà còn có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ chất nào có cấu trúc tinh thể, bao gồm một số loại hợp chất hữu cơ và một số loại thủy tinh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkết tinh

meaningbằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê

meaning(giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)

namespace

made of or similar to crystals

làm bằng hoặc tương tự như tinh thể

Ví dụ:
  • crystalline structure/rocks

    cấu trúc tinh thể/đá

  • The quartz in the mountains gleams with a stunningly crystalline brilliance.

    Thạch anh trong núi lấp lánh với độ sáng tinh thể tuyệt đẹp.

  • The surface of the frozen lake was crystalline and pristine in the early morning light.

    Bề mặt của hồ đóng băng trong vắt và tinh khiết dưới ánh sáng ban mai.

  • The sugar in the glass of sweetened tea began to crystallize as the temperature dropped.

    Đường trong ly trà ngọt bắt đầu kết tinh khi nhiệt độ giảm xuống.

  • The tree branches were coated in a blanket of snow that sparkled with a crystalline shine.

    Những cành cây được phủ một lớp tuyết lấp lánh như pha lê.

very clear

rất rõ ràng

Ví dụ:
  • water of crystalline purity

    nước có độ tinh khiết như tinh thể

Từ, cụm từ liên quan