Định nghĩa của từ spectroscopy

spectroscopynoun

quang phổ

/spekˈtrɒskəpi//spekˈtrɑːskəpi/

Từ "spectroscopy" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "specere", nghĩa là "nhìn" và hậu tố "-scopy", nghĩa là "inspection" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1860 để mô tả việc nghiên cứu quang phổ ánh sáng hoặc bức xạ, được tạo ra khi ánh sáng đi qua lăng kính hoặc thiết bị khác phân tách nó thành các màu thành phần. Ban đầu, quang phổ được sử dụng để phân tích các đặc tính của ánh sáng, nhưng nó nhanh chóng mở rộng để bao gồm nghiên cứu các dạng bức xạ khác, chẳng hạn như tia X, tia gamma và bức xạ hồng ngoại (IR). Ngày nay, quang phổ là một lĩnh vực rộng bao gồm nhiều kỹ thuật và ứng dụng, bao gồm thiên văn học, vật lý, hóa học và sinh học. Mặc dù đã phát triển, tên "spectroscopy" vẫn bắt nguồn từ gốc từ "specere", phản ánh đôi mắt của người quan sát và hành động nhìn thấy quang phổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) phổ học, quang phổ học

namespace
Ví dụ:
  • Spectroscopy is a technique that scientists use to analyze the chemical composition and structure of materials by measuring the interaction between the material's electromagnetic radiation and a spectrometer.

    Phổ học là một kỹ thuật mà các nhà khoa học sử dụng để phân tích thành phần hóa học và cấu trúc của vật liệu bằng cách đo sự tương tác giữa bức xạ điện từ của vật liệu và máy quang phổ.

  • The spectroscopy results showed that the compound contained a large amount of carbon and hydrogen, which indicated a possible organic nature.

    Kết quả quang phổ cho thấy hợp chất này chứa một lượng lớn cacbon và hydro, cho thấy có thể có bản chất hữu cơ.

  • Spectroscopy has a wide range of applications, from testing medication in pharmaceuticals to studying the atmospheres of distant planets.

    Quang phổ học có nhiều ứng dụng, từ thử nghiệm thuốc trong dược phẩm đến nghiên cứu bầu khí quyển của các hành tinh xa xôi.

  • The spectroscopy data revealed a unique fingerprint for the newly discovered chemical compound, which could have important implications for scientific research and industry.

    Dữ liệu quang phổ đã tiết lộ dấu vân tay độc đáo của hợp chất hóa học mới được phát hiện, có thể có ý nghĩa quan trọng đối với nghiên cứu khoa học và công nghiệp.

  • In spectroscopy, the wavelengths of light emitted or absorbed by a molecule can provide information about its electronic structure and bonding properties.

    Trong quang phổ học, bước sóng ánh sáng phát ra hoặc hấp thụ bởi một phân tử có thể cung cấp thông tin về cấu trúc điện tử và tính chất liên kết của nó.

  • The use of spectroscopy in chemistry has led to many groundbreaking discoveries, including the structure of DNA and the mechanism of photosynthesis.

    Việc sử dụng quang phổ trong hóa học đã dẫn đến nhiều khám phá mang tính đột phá, bao gồm cấu trúc DNA và cơ chế quang hợp.

  • Advances in spectroscopy technology have allowed for high-resolution and accurate spectra to be obtained, which has greatly enhanced our understanding of the fundamental properties of matter.

    Những tiến bộ trong công nghệ quang phổ đã cho phép thu được quang phổ có độ phân giải cao và chính xác, giúp nâng cao đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về các tính chất cơ bản của vật chất.

  • Spectroscopy is a versatile and powerful tool that can provide insights into everything from the molecular composition of stars to the behavior of materials at the nanoscale level.

    Quang phổ học là một công cụ đa năng và mạnh mẽ có thể cung cấp thông tin chi tiết về mọi thứ, từ thành phần phân tử của các ngôi sao cho đến hành vi của vật liệu ở cấp độ nano.

  • Spectroscopy research is an interdisciplinary field that combines chemistry, physics, and computer science to develop new theories and methodologies.

    Nghiên cứu quang phổ là lĩnh vực liên ngành kết hợp hóa học, vật lý và khoa học máy tính để phát triển các lý thuyết và phương pháp mới.

  • The field of spectroscopy continues to evolve rapidly as new techniques and instruments are developed, paving the way for future breakthroughs in science and technology.

    Lĩnh vực quang phổ tiếp tục phát triển nhanh chóng khi các kỹ thuật và thiết bị mới được phát triển, mở đường cho những đột phá trong tương lai về khoa học và công nghệ.