Định nghĩa của từ fisheye

fisheyenoun

mắt cá

/ˈfɪʃaɪ//ˈfɪʃaɪ/

Thuật ngữ "fisheye" trong nhiếp ảnh và quang học có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Người ta tin rằng nó được đặt ra bởi nhà quang học người Đức Antonia Cristiano vào năm 1890. Cristiano đã phát triển một loại thấu kính cong vào trong giống như mắt cá, tạo ra góc nhìn độc đáo, rộng. Thiết kế này cho phép trường nhìn rộng hơn và làm biến dạng rõ rệt các đặc điểm tuyến tính, tạo ra hiệu ứng "bulging" hoặc "hình vòng cung" đặc trưng. Thuật ngữ "fisheye" sau đó được các nhiếp ảnh gia và nhà quay phim sử dụng loại thấu kính này để chụp những góc nhìn độc đáo và nghệ thuật. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh, làm phim và thậm chí cả đồ họa máy tính để mô tả phong cách hình ảnh đặc biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The photographer captured stunning fisheye images of the concert venue, making the stage and crowd appear almost spherical.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được những bức ảnh mắt cá tuyệt đẹp của địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc, khiến sân khấu và đám đông trông gần như hình cầu.

  • The security cameras in the bank all had fisheye lenses, allowing them to cover the entire area with a single camera.

    Tất cả các camera an ninh trong ngân hàng đều có ống kính mắt cá, cho phép họ bao quát toàn bộ khu vực chỉ bằng một camera duy nhất.

  • As she looked through the fisheye lens of her camera, the world around her seemed to swirl and distort, making her dizzy.

    Khi cô nhìn qua ống kính mắt cá của máy ảnh, thế giới xung quanh cô dường như quay cuồng và biến dạng, khiến cô chóng mặt.

  • The fisheye lens on my drone camera provided a unique and immersive perspective of the mountaintop landscape, making me feel like I was a part of the scene.

    Ống kính mắt cá trên máy ảnh bay không người lái của tôi mang đến góc nhìn độc đáo và sâu sắc về quang cảnh đỉnh núi, khiến tôi cảm thấy như mình là một phần của khung cảnh đó.

  • The fisheye lens on my webcam was ideal for video conferencing, allowing everyone in the room to be included in the shot.

    Ống kính mắt cá trên webcam của tôi rất lý tưởng cho hội nghị truyền hình, cho phép mọi người trong phòng đều có thể nhìn thấy trong hình ảnh.

  • While using the fisheye lens for the first time, I was initially puzzled by how distorted everything looked, but eventually grew accustomed to the effect.

    Khi sử dụng ống kính mắt cá lần đầu tiên, lúc đầu tôi thấy bối rối vì mọi thứ trông méo mó, nhưng cuối cùng cũng quen với hiệu ứng này.

  • The fisheye lens on my underwater camera allowed me to capture the entirety of the colourful coral reef and its inhabitants.

    Ống kính mắt cá trên máy ảnh dưới nước cho phép tôi chụp toàn bộ rạn san hô đầy màu sắc và các sinh vật sống ở đó.

  • In my architectural photography work, I always use a fisheye lens to showcase the full grandeur and expansive nature of interior spaces.

    Trong tác phẩm nhiếp ảnh kiến ​​trúc của mình, tôi luôn sử dụng ống kính mắt cá để thể hiện trọn vẹn vẻ hùng vĩ và bản chất rộng lớn của không gian nội thất.

  • The video game's virtual reality headset used a fisheye lens to transport players to immersive environments, making them feel as if they were physically in the game.

    Bộ kính thực tế ảo của trò chơi điện tử này sử dụng ống kính mắt cá để đưa người chơi đến những môi trường nhập vai, khiến họ cảm thấy như thể họ đang thực sự ở trong trò chơi.

  • The fisheye lens was perfect for documenting group photos, capturing everyone and everything in the shot without the need for multiple cameras or multiple angles.

    Ống kính mắt cá hoàn hảo để ghi lại ảnh nhóm, thu trọn mọi người và mọi vật trong ảnh mà không cần nhiều máy ảnh hoặc nhiều góc chụp.