Định nghĩa của từ diffraction

diffractionnoun

sự nhiễu xạ

/dɪˈfrækʃn//dɪˈfrækʃn/

Từ "diffraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "diffractions" được đặt ra bởi nhà vật lý và toán học người Anh Anthony Lucas vào năm 1679. Lucas lấy từ tiếng Latin "diffundere", có nghĩa là "lan tỏa hoặc phân tán" và "fracere", có nghĩa là "phá vỡ". Điều này ám chỉ đến sự tán xạ của ánh sáng và các hiện tượng giống sóng khác xảy ra khi chúng đi qua một lỗ hẹp hoặc xung quanh một chướng ngại vật. Bản thân khái niệm nhiễu xạ có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được Aristotle mô tả và được các nhà toán học như Euclid nghiên cứu. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 17, các nhà khoa học như Lucas và Newton mới áp dụng khái niệm này vào nghiên cứu về ánh sáng và hành vi của nó. Ngày nay, nhiễu xạ là một nguyên lý cơ bản trong quang học, vật lý và kỹ thuật, với các ứng dụng trong các lĩnh vực như viễn thông, quang học và cơ học lượng tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự nhiễu xạ

examplediffraction of light: sự nhiễu xạ ánh sáng

exampleelectron diffraction: sự nhiễu xạ electron

examplecrystal diffraction: sự nhiễu xạ qua tinh thể

typeDefault

meaning(vật lí) sự nhiễu xạ

namespace
Ví dụ:
  • The diffraction pattern of light passing through a narrow slit creates a series of bright and dark bands on a screen behind it.

    Mô hình nhiễu xạ của ánh sáng đi qua một khe hẹp tạo ra một loạt các dải sáng và tối trên màn hình phía sau nó.

  • The diffraction of waves around obstacles explains why sound can still be heard when the source is partially hidden.

    Sự nhiễu xạ của sóng xung quanh chướng ngại vật giải thích tại sao âm thanh vẫn có thể nghe được khi nguồn âm bị che khuất một phần.

  • The diffraction of X-rays by atoms in crystals enables scientists to determine the positions of those atoms.

    Sự nhiễu xạ tia X của các nguyên tử trong tinh thể cho phép các nhà khoa học xác định vị trí của các nguyên tử đó.

  • Diffraction grating, which consists of many parallel slits, separates white light into a spectrum of colors.

    Mạng nhiễu xạ, bao gồm nhiều khe song song, tách ánh sáng trắng thành quang phổ nhiều màu.

  • The diffraction of waves around the edges of an obstacle causes the bending of waves, which leads to less intensity in the shadowed regions.

    Sự nhiễu xạ của sóng xung quanh rìa vật cản khiến sóng bị uốn cong, dẫn đến cường độ sóng ở vùng tối giảm.

  • Diffraction plays a significant role in the design of high-performance antennas, which channel radio frequencies to a desired location.

    Sự nhiễu xạ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế ăng-ten hiệu suất cao, giúp truyền tần số vô tuyến đến vị trí mong muốn.

  • The behavior of electrons in semiconducting materials is governed by quantum diffraction, which causes interference effects.

    Hành vi của electron trong vật liệu bán dẫn được điều chỉnh bởi nhiễu xạ lượng tử, gây ra hiệu ứng giao thoa.

  • The diffraction of sound waves in concave and convex surfaces helps explain the acoustics of rooms and halls, which can have a significant impact on the listening experience.

    Sự nhiễu xạ của sóng âm trên các bề mặt lõm và lồi giúp giải thích tính chất âm học của các phòng và hành lang, có thể ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm nghe.

  • In security applications, diffracting filters have been experimentally employed to encrypt data transmissions.

    Trong các ứng dụng bảo mật, bộ lọc nhiễu xạ đã được sử dụng thử nghiệm để mã hóa việc truyền dữ liệu.

  • The theory of diffraction is fundamental to our understanding of electromagnetic radiation's interaction with matter in various contexts, from optics to electronics.

    Lý thuyết nhiễu xạ đóng vai trò cơ bản trong việc hiểu biết của chúng ta về sự tương tác của bức xạ điện từ với vật chất trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quang học đến điện tử.