- The scientific evidence supporting the link between smoking and lung cancer is unarguable.
Bằng chứng khoa học ủng hộ mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi là không thể chối cãi.
- The success of the company's new marketing campaign is an unarguable testament to its innovative strategies.
Sự thành công của chiến dịch tiếp thị mới của công ty là minh chứng không thể chối cãi cho các chiến lược sáng tạo của công ty.
- The fact that global warming is occurring is an unarguable truth supported by overwhelming scientific evidence.
Sự thật là hiện tượng nóng lên toàn cầu đang diễn ra là một sự thật không thể chối cãi được chứng minh bằng nhiều bằng chứng khoa học.
- The dishonesty of the politician's actions during the scandal is an unarguable fact.
Sự không trung thực trong hành động của các chính trị gia trong vụ bê bối là một sự thật không thể chối cãi.
- The superiority of the new product in terms of quality and customer satisfaction is an unarguable advantage over its competitors.
Sự vượt trội của sản phẩm mới về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng là một lợi thế không thể phủ nhận so với các đối thủ cạnh tranh.
- The importance of education in shaping a child's future is an unarguable truth.
Tầm quan trọng của giáo dục trong việc định hình tương lai của trẻ em là một sự thật không thể chối cãi.
- The significance of the actions taken by our hero in saving the day is an unarguable feat of bravery and quick thinking.
Ý nghĩa của hành động mà người anh hùng của chúng ta đã thực hiện để cứu nguy là một chiến công không thể chối cãi về lòng dũng cảm và suy nghĩ nhanh nhạy.
- The contagiousness of the virus is an unarguable reason for practicing preventive measures such as social distancing and wearing masks.
Tính lây lan của vi-rút là lý do không thể chối cãi để thực hiện các biện pháp phòng ngừa như giãn cách xã hội và đeo khẩu trang.
- The devastating economic impact of the pandemic is an unarguable reality affecting millions of people worldwide.
Tác động kinh tế tàn khốc của đại dịch là một thực tế không thể chối cãi ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
- The clear legal grounds for the decision made by the court are an unarguable result of the merits of the case presented by all parties involved.
Căn cứ pháp lý rõ ràng cho quyết định của tòa án là kết quả không thể chối cãi của bản chất vụ án được trình bày bởi tất cả các bên liên quan.