Định nghĩa của từ printed circuit

printed circuitnoun

mạch in

/ˌprɪntɪd ˈsɜːkɪt//ˌprɪntɪd ˈsɜːrkɪt/

Thuật ngữ "printed circuit" được Charles Ducas Rouvière, một kỹ sư vô tuyến người Pháp, đặt ra vào những năm 1930. Rouvière nhận thấy rằng sơ đồ đấu dây được sử dụng trong các thiết bị điện tử ngày càng phức tạp, khiến việc chuyển tiếp các kết nối cần thiết giữa các thành phần trở nên khó khăn. Để đơn giản hóa quy trình, ông đã đề xuất một phương pháp mới để khắc các đường dẫn điện lên một chất nền phẳng, sử dụng kỹ thuật giống như máy in. Điều này cho phép tạo ra các mạch nhỏ gọn, đáng tin cậy và có thể lặp lại, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực điện tử. Tên "printed circuit" được chọn để phản ánh việc sử dụng các quy trình in để tạo ra các thành phần điện tử mới này và kể từ đó, nó đã trở thành một khía cạnh cơ bản và được sử dụng rộng rãi của công nghệ điện tử hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The electronic device I recently purchased has a printed circuit board (PCBthat allows for efficient and compact electrical connections.

    Thiết bị điện tử mà tôi mới mua có một bảng mạch in (PCB) cho phép kết nối điện hiệu quả và nhỏ gọn.

  • The printed circuit in my computer's motherboard ensures that all the necessary components are working in tandem.

    Mạch in trong bo mạch chủ máy tính của tôi đảm bảo rằng tất cả các thành phần cần thiết hoạt động đồng bộ.

  • The printed circuit on the back of my car's dashboard displays all the necessary information about the vehicle's performance.

    Mạch in ở mặt sau bảng điều khiển của xe tôi hiển thị mọi thông tin cần thiết về hiệu suất của xe.

  • The intricate designs on a printed circuit board are created using advanced techniques in electronics manufacturing.

    Các thiết kế phức tạp trên bảng mạch in được tạo ra bằng các kỹ thuật tiên tiến trong sản xuất điện tử.

  • The printed circuit in my smartwatch allows it to accurately track my physical activity.

    Mạch in trong đồng hồ thông minh của tôi cho phép nó theo dõi chính xác hoạt động thể chất của tôi.

  • The use of printed circuits has revolutionized the electronics industry, allowing for the production of increasingly smaller and more complex devices.

    Việc sử dụng mạch in đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử, cho phép sản xuất các thiết bị ngày càng nhỏ hơn và phức tạp hơn.

  • Students in my electronics engineering class are learning how to design and create their own printed circuits using specialized software and equipment.

    Sinh viên trong lớp kỹ thuật điện tử của tôi đang học cách thiết kế và tạo ra mạch in của riêng mình bằng phần mềm và thiết bị chuyên dụng.

  • The printed circuit inside my tablet ensures that all its functions, from the touchscreen to the Wi-Fi connection, operate smoothly.

    Mạch in bên trong máy tính bảng của tôi đảm bảo mọi chức năng của máy, từ màn hình cảm ứng đến kết nối Wi-Fi, đều hoạt động trơn tru.

  • The printed circuit on the circuit breaker panel in my home helps to regulate the flow of electricity to each individual circuit.

    Mạch in trên bảng cầu dao điện trong nhà tôi giúp điều chỉnh dòng điện chạy đến từng mạch riêng lẻ.

  • The printed circuit in my gaming headset ensures that the audio and microphone functions run smoothly and without any interference.

    Mạch in trong tai nghe chơi game của tôi đảm bảo chức năng âm thanh và micrô hoạt động trơn tru và không bị nhiễu.