Định nghĩa của từ plating

platingnoun

mạ

/ˈpleɪtɪŋ//ˈpleɪtɪŋ/

"Plating" bắt nguồn từ danh từ "plate", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin. "Plate" dùng để chỉ một miếng kim loại mỏng, phẳng, thường được dùng để ăn hoặc làm vật trang trí. Theo thời gian, "plating" đã phát triển để mô tả quá trình phủ một lớp kim loại mỏng lên một vật thể, giống như lớp phủ trang trí hoặc lớp bảo vệ. Điều này có thể là do kỹ thuật này liên quan đến việc sử dụng các tấm kim loại mỏng, tương tự như một chiếc đĩa. Ngày nay, "plating" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phủ một lớp kim loại, nhưng cũng áp dụng cho việc trình bày thực phẩm trên đĩa, phản ánh mối liên hệ của nó với ý nghĩa ban đầu của một bề mặt phẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bọc sắt (một chiếc tàu)

meaninglớp mạ; thuật mạ

meaningcuộc đua lấy cúp vàng

namespace

a thin layer of a metal, especially silver or gold, on another metal

một lớp kim loại mỏng, đặc biệt là bạc hoặc vàng, trên kim loại khác

Ví dụ:
  • The chef meticulously plated the dessert with a dollop of whipped cream, a sprinkle of crushed nuts, and a drizzle of raspberry sauce.

    Đầu bếp tỉ mỉ bày món tráng miệng với một ít kem tươi, rắc một ít hạt nghiền và rưới một ít nước sốt mâm xôi.

  • After cooking the steak to perfection, the chef delicately placed it on the plate and garnished it with roasted vegetables and a sauce made from reduced red wine.

    Sau khi nấu chín miếng bít tết một cách hoàn hảo, đầu bếp nhẹ nhàng đặt nó lên đĩa và trang trí bằng rau nướng và nước sốt làm từ rượu vang đỏ cô đặc.

  • The sushi chef expertly placed eachroll on the platter, carefully arranging them in a way that would present the colors and textures in the most visually appealing way.

    Đầu bếp sushi khéo léo đặt từng cuộn sushi lên đĩa, cẩn thận sắp xếp chúng theo cách thể hiện màu sắc và kết cấu một cách hấp dẫn nhất.

  • The platter of charcuterie arrived at the table adorned with beautifully arranged slices of cured meats, cheeses, olives, and fruits.

    Đĩa đồ nguội được bày ra bàn, trang trí bằng những lát thịt xông khói, pho mát, ô liu và trái cây được sắp xếp đẹp mắt.

a layer of pieces of something, especially of metal plates

một lớp mảnh của một cái gì đó, đặc biệt là các tấm kim loại

Ví dụ:
  • armour plating

    mạ áo giáp

Từ, cụm từ liên quan

All matches