Định nghĩa của từ primary stress

primary stressnoun

căng thẳng chính

/ˌpraɪməri ˈstres//ˌpraɪmeri ˈstres/

Thuật ngữ "primary stress" trong ngôn ngữ học đề cập đến mức độ nổi bật hoặc nhấn mạnh được dành cho một âm tiết cụ thể trong một từ khi phát âm. Nó được gọi là "primary" vì kiểu nhấn mạnh này là kiểu nhấn mạnh phổ biến nhất và dễ thấy nhất trong một ngôn ngữ. Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, trọng âm này thường được đặt vào âm tiết đầu tiên của một từ, như trong "to-MAT-o", "MO-tor" và "pu-TTER". Tuy nhiên, trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Wales hoặc tiếng Swahili, trọng âm chính có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố ngữ pháp hoặc độ dài của từ, dẫn đến các kiểu nhấn mạnh phức tạp hơn. Cuối cùng, việc phân tích trọng âm chính và sự thay đổi của nó trong và giữa các ngôn ngữ cung cấp những hiểu biết có giá trị về cấu trúc và sự phát triển của lời nói của con người.

namespace
Ví dụ:
  • In the word "computer," the syllable "com" has primary stress.

    Trong từ "computer", âm tiết "com" có trọng âm chính.

  • The noun "explosion" has primary stress on the second syllable.

    Danh từ "explosion" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai.

  • In the German word "geschäftig," the primary stress falls on the second syllable ("geshäft-despite the initial silent consonant.

    Trong từ tiếng Đức "geschäftig", trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai ("geshäft-mặc dù có phụ âm câm đầu tiên.

  • The adjective "amazing" has primary stress on the second syllable ("amaz-").

    Tính từ "amazing" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai ("amaz-").

  • The noun "steamship" has primary stress on the first syllable ("steam-").

    Danh từ "steamship" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất ("steam-").

  • The adjective "attractive" has primary stress on the second syllable ("attra-").

    Tính từ "hấp dẫn" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai ("attra-").

  • In the Swedish word " potatoes" (potatis), the primary stress falls on the third syllable ("ta-tis").

    Trong từ "khoai tây" (potatis) của tiếng Thụy Điển, trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba ("ta-tis").

  • The noun "oscillation" has primary stress on the second syllable ("oscil-").

    Danh từ "oscillation" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai ("oscil-").

  • The noun "assistant" has primary stress on the second syllable ("as-"in this context.

    Danh từ "assistant" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai ("as-" trong ngữ cảnh này.

  • In the Greek word "democracy" (demokratiya), the primary stress falls on the second syllable ("demokrati-").

    Trong từ "dân chủ" tiếng Hy Lạp (demokratiya), trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai ("demokrati-").