Định nghĩa của từ preconception

preconceptionnoun

sự thụ thai trước

/ˌpriːkənˈsepʃn//ˌpriːkənˈsepʃn/

Từ "preconception" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "preconception" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "before" và "conceptio" có nghĩa là "conception". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động hình thành ý tưởng về một cái gì đó trước khi nó tồn tại, chẳng hạn như một kế hoạch hoặc một ý tưởng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng có ý kiến ​​hoặc khái niệm được hình thành trước về một cái gì đó, thường dựa trên thông tin hạn chế hoặc thành kiến. Theo nghĩa này, các quan niệm trước có thể ảnh hưởng đến nhận thức và phán đoán của chúng ta, thường là không nhận ra. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh triết học và khoa học, để mô tả xu hướng hình thành ý kiến ​​trước khi có đủ bằng chứng hoặc kiến ​​thức. Ngày nay, khái niệm quan niệm trước vẫn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện và sự cởi mở.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước

meaningđịnh kiến, thành kiến

namespace
Ví dụ:
  • Prior to her first ultrasound appointment, she had many preconceptions about what her baby would look like.

    Trước lần siêu âm đầu tiên, cô đã có nhiều quan niệm trước về việc em bé của mình sẽ trông như thế nào.

  • Some people have deeply ingrained preconceptions about the parents' education levels affecting the child's academic success, which can limit their children's opportunities.

    Một số người có định kiến ​​sâu sắc rằng trình độ học vấn của cha mẹ sẽ ảnh hưởng đến thành công trong học tập của con cái, điều này có thể hạn chế cơ hội của con cái họ.

  • The team was shocked when they discovered that the experimental results did not align with their preconceptions about how the chemical would react.

    Nhóm nghiên cứu đã rất sốc khi phát hiện ra rằng kết quả thí nghiệm không phù hợp với quan niệm trước đây của họ về cách phản ứng của hóa chất.

  • Her preconceptions about horseback riding led her to believe that it would be too difficult for her to master, but she ended up falling in love with the sport.

    Những quan niệm trước đây của bà về việc cưỡi ngựa khiến bà tin rằng mình sẽ rất khó để thành thạo, nhưng cuối cùng bà lại yêu thích môn thể thao này.

  • In some cultures, people have preconceptions that prevent them from seeking medical treatment for mental health conditions.

    Ở một số nền văn hóa, mọi người có những định kiến ​​ngăn cản họ tìm kiếm sự điều trị y tế cho các tình trạng sức khỏe tâm thần.

  • Preconceptions about the difficulty of learning a new language can discourage people from attempting it.

    Những quan niệm cố hữu về sự khó khăn khi học một ngôn ngữ mới có thể khiến mọi người nản lòng khi cố gắng học nó.

  • The entrepreneur had some preconceptions about how to market her product, but she had to adapt her strategy when she received different feedback from her target audience.

    Nữ doanh nhân này đã có một số định kiến ​​về cách tiếp thị sản phẩm của mình, nhưng cô phải điều chỉnh chiến lược khi nhận được phản hồi khác nhau từ đối tượng mục tiêu.

  • Some people have preconceptions that athletes who use steroids have an unfair advantage, but research shows that the impact is not as great as previously thought.

    Một số người có quan niệm cho rằng các vận động viên sử dụng steroid có lợi thế không công bằng, nhưng nghiên cứu cho thấy tác động này không lớn như người ta từng nghĩ.

  • Preconceptions about the 'right' age to start a family can limit people's choices and options.

    Những quan niệm cố hữu về độ tuổi "thích hợp" để lập gia đình có thể hạn chế sự lựa chọn của mọi người.

  • The cancer survivor had many preconceptions about what life would be like after treatment, but she found that the journey was far more complex and unpredictable.

    Người sống sót sau căn bệnh ung thư có nhiều quan niệm trước về cuộc sống sẽ như thế nào sau khi điều trị, nhưng cô thấy rằng hành trình này phức tạp và khó đoán hơn nhiều.