danh từ
tính chắc chắn
chắc chắn
/ˈʃʊənəs//ˈʃʊrnəs/"Sureness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sûr", có nghĩa là "vững chắc, an toàn, an toàn hoặc kiên định". Theo thời gian, "sûr" phát triển thành tiếng Anh trung đại "sûr", sau đó phát triển thành tiếng Anh hiện đại "sure". Hậu tố "-ness" được thêm vào "sure" để tạo thành danh từ "sureness," biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất chắc chắn. Do đó, "sureness" về cơ bản có nghĩa là "phẩm chất chắc chắn, tự tin hoặc đáng tin cậy".
danh từ
tính chắc chắn
) Bước đi đầy tự tin của cô toát lên vẻ chắc chắn khiến những người xung quanh cảm thấy an tâm.
) Đồng hồ tốc độ trên màn hình hiển thị của xe hiển thị rõ ràng, mang lại cảm giác chắc chắn cho chuyến lái xe đầy khó khăn trên những con đường núi quanh co.
) Dự báo thời tiết cho biết bầu trời sẽ nắng trong suốt cả tuần, mang lại bầu không khí chắc chắn cho các kế hoạch ngoài trời sắp tới.
) Thái độ điềm tĩnh và bàn tay vững vàng của bác sĩ phẫu thuật đã truyền cho bệnh nhân cảm giác chắc chắn, khiến họ tin tưởng vào trình độ chuyên môn y khoa của cô.
) Thành tích đã được khẳng định và danh tiếng vững chắc của công ty đã mang lại cảm giác chắc chắn trong tâm trí các nhà đầu tư tiềm năng.
) Kỹ năng sử dụng bản đồ và la bàn của người đi bộ đường dài nhiệt thành đã mang lại cho anh sự chắc chắn giúp anh có thể dễ dàng di chuyển trên địa hình xa lạ.
Những lời trấn an và sự chạm nhẹ nhàng của bác sĩ truyền tải cảm giác chắc chắn, xoa dịu nỗi sợ hãi của những bệnh nhân đang lo lắng.
Đèn xanh liên tục của tín hiệu giao thông mang lại cảm giác an toàn rõ ràng cho người đi bộ băng qua đường đông đúc.
) Phản hồi chính xác của biên tập viên tỉ mỉ đã truyền cảm giác chắc chắn vào tác phẩm của tác giả, nâng cao chất lượng tổng thể của tác phẩm.
) Những nét vẽ đầy tự tin của nữ họa sĩ đã thổi một luồng gió mới vào tác phẩm nghệ thuật của cô, thể hiện sự thành thạo của cô trong phương tiện này.