Định nghĩa của từ brashness

brashnessnoun

tính xấc xược

/ˈbræʃnəs//ˈbræʃnəs/

Từ "brashness" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bræc" hoặc "bræsc" có nghĩa là "loud" hoặc "boisterous", và hậu tố "-ness" biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái. Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ "brashness" có từ thế kỷ 15. Ban đầu, "brashness" ám chỉ một phẩm chất lớn hoặc khắc nghiệt, thường liên quan đến âm thanh hoặc tiếng ồn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm sự trơ tráo, táo bạo hoặc vô lễ, đặc biệt là khi được sử dụng để mô tả hành vi hoặc lời nói của ai đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "brashness" thường mô tả một người nói hoặc hành động một cách tự tin, nhưng đôi khi đến mức quá táo bạo, thô lỗ hoặc khó chịu. Mặc dù mang ý nghĩa tiêu cực, "brashness" cũng có thể là một đặc điểm khiến người khác ngưỡng mộ hoặc thậm chí ghen tị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự xấc xược, sự xấc láo

namespace

behaviour that is confident in an aggressive way

hành vi tự tin theo cách hung hăng

Ví dụ:
  • an adolescent combination of brashness and shyness

    sự kết hợp giữa sự táo bạo và nhút nhát của tuổi mới lớn

  • The politician's brashness won over the crowd during his rally, but some criticized his lack of diplomacy.

    Sự táo bạo của chính trị gia này đã chinh phục được đám đông trong cuộc vận động của ông, nhưng một số người lại chỉ trích sự thiếu khéo léo của ông.

  • The salesperson's brashness rubbed off on the customer, who ended up buying the product despite not needing it.

    Sự táo bạo của nhân viên bán hàng đã tác động đến khách hàng, khiến họ quyết định mua sản phẩm mặc dù không cần thiết.

  • The CEO's brashness in negotiations left the opponent feeling intimidated and conceding to the demands.

    Sự táo bạo của CEO trong các cuộc đàm phán khiến đối thủ cảm thấy bị đe dọa và phải nhượng bộ trước những yêu cầu.

  • Some found the comedian's brashness hilarious, while others were put off by his crude humor.

    Một số người thấy sự trơ tráo của diễn viên hài này rất buồn cười, trong khi những người khác lại thấy khó chịu vì khiếu hài hước thô lỗ của ông.

the fact of being too bright or too noisy in a way that is not attractive

thực tế là quá sáng hoặc quá ồn theo cách không hấp dẫn

Ví dụ:
  • the brashness of a 1950s Hollywood musical

    sự táo bạo của một vở nhạc kịch Hollywood những năm 1950