Định nghĩa của từ presume upon

presume uponphrasal verb

cho rằng

////

Cụm từ "presume upon" có từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "previndre", có nghĩa là "đi trước", "dự đoán" hoặc "coi như điều hiển nhiên". Động từ tiếng Pháp cổ "previndre" đã tạo ra từ tiếng Anh trung đại "prevenen", có nghĩa là "đi trước" hoặc "đến trước". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng coi điều gì đó là điều hiển nhiên hoặc cho rằng điều gì đó mà không có bất kỳ lý do chính đáng nào. Đến thế kỷ 15, "prevenen" đã trở thành "preven" trong tiếng Anh trung đại. Phiên bản này của từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng đưa ra giả định hoặc tự do với ai đó, đặc biệt là người có địa vị xã hội cao hơn. Cụm từ "preven upon" cuối cùng đã phát triển thành "presume upon,", vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để có nghĩa là "cho rằng quá nhiều" hoặc "tự do". Tóm lại, từ "presume upon" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó phát triển từ động từ tiếng Pháp cổ "previndre" và từ tiếng Anh trung đại "prevenen". Nguồn gốc của nó xuất phát từ ý tưởng coi điều gì đó là hiển nhiên, đưa ra giả định hoặc tùy tiện với ai đó.

namespace
Ví dụ:
  • Jane presumed upon her friend's kindness by constantly borrowing money without repaying it.

    Jane đã lợi dụng lòng tốt của bạn mình bằng cách liên tục vay tiền mà không trả lại.

  • The new employee presumed upon his superior's lack of experience and acted dismissively, causing tension between the two.

    Nhân viên mới cho rằng cấp trên của mình thiếu kinh nghiệm nên đã hành động thiếu tôn trọng, gây ra căng thẳng giữa hai bên.

  • The guests presumed upon the hotel's generosity by expecting room service to be provided without charging for it.

    Các vị khách cho rằng khách sạn rất hào phóng khi mong đợi dịch vụ phòng được cung cấp mà không tính phí.

  • The neighbor presumed upon the old couple's silence and intruded on their privacy by peeking through the window.

    Người hàng xóm cho rằng cặp vợ chồng già im lặng nên đã xâm phạm sự riêng tư của họ bằng cách nhìn trộm qua cửa sổ.

  • The hikers presumed upon the trail's safety and ventured into a restricted area, putting themselves in danger.

    Những người đi bộ đường dài cho rằng con đường mòn rất an toàn và mạo hiểm đi vào khu vực hạn chế, tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.

  • The train passenger presumed upon the presence of a cloakroom and left his coat in the seat, only to find it missing on arrival.

    Hành khách trên tàu cho rằng có phòng để đồ và để áo khoác trên ghế, nhưng khi đến nơi mới phát hiện áo đã biến mất.

  • The doctor presumed upon the patient's susceptibility to medication and prescribed a high dosage, leading to adverse side effects.

    Bác sĩ cho rằng bệnh nhân dễ bị dị ứng với thuốc nên đã kê đơn liều cao, dẫn đến những tác dụng phụ có hại.

  • The neighbor presumed upon the former tenant's absence and threw out their belongings, creating legal trouble for himself.

    Người hàng xóm cho rằng người thuê nhà trước đã vắng mặt và vứt đồ đạc đi, tự gây ra rắc rối pháp lý cho mình.

  • The team presumed upon the opponent's weakness and underestimated them, suffering a surprise victory.

    Đội đã đánh giá thấp điểm yếu của đối thủ và phải chịu một chiến thắng bất ngờ.

  • The tourist presumed upon the tranquility of the lake and swam out too far, drowning due to the sudden emergence of a swim current.

    Du khách cho rằng hồ rất yên tĩnh nên đã bơi ra quá xa, chết đuối vì dòng nước chảy mạnh đột ngột.