ngoại động từ
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa
to intrude into a place: đi bừa vào một nơi
bắt phải chịu
to intrude upon someone's privacy: xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
to intrude oneself upon someone's company: bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập
nội động từ (: into)
vào bừa; không mời mà đến
to intrude into a place: đi bừa vào một nơi
xâm phạm, xâm nhập
to intrude upon someone's privacy: xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
to intrude oneself upon someone's company: bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập