phó từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
hấp tấp
/ˈræʃli//ˈræʃli/Từ "rashly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tính từ "hōros" hoặc "haros" có nghĩa là "impetuous" hoặc "headlong" và được dùng để mô tả một người hành động vội vàng hoặc không cân nhắc kỹ lưỡng. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "rashly" và nghĩa được mở rộng để bao gồm hành động bốc đồng hoặc liều lĩnh. Trong tiếng Anh hiện đại, "rashly" thường được dùng để mô tả những hành động bốc đồng, suy đoán hoặc thiếu suy nghĩ. Ví dụ: "She bought the house rashly, without considering the neighborhood's safety." Nhìn chung, từ "rashly" mang ý nghĩa cấp bách và bốc đồng, ám chỉ một quyết định hoặc hành động được đưa ra nhanh chóng và có khả năng không suy nghĩ kỹ lưỡng.
phó từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
Jane quyết định nghỉ việc một cách vội vàng mà không báo trước, khiến đồng nghiệp và sếp vô cùng ngạc nhiên.
Thị trưởng mới đắc cử đã đưa ra quyết định hấp tấp khi dỡ bỏ bức tượng của thành phố mà không lường trước được hậu quả.
Trong cơn tức giận, John đã vô tình làm vỡ chiếc bình mà không nhận ra giá trị tình cảm của nó.
Tài xế trẻ đã phóng xe ẩu trên đường cao tốc, phớt lờ luật lệ giao thông và gây nguy hiểm đến tính mạng của những người khác.
Peter đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một công ty khởi nghiệp một cách liều lĩnh, mà không nghiên cứu kỹ lưỡng hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc sai cho bệnh nhân một cách tùy tiện, gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Trưởng nhóm yêu cầu toàn đội tiếp tục làm việc một cách vội vàng, mà không cân nhắc đến các cam kết cá nhân của họ.
Sarah đồng ý với lời đề nghị mà không cần suy nghĩ nhiều, nhưng hóa ra đó lại là một quyết định tồi tệ vì sau đó cô phát hiện ra những điều khoản ẩn.
Các vận động viên tham gia cuộc đua mà không khởi động kỹ, vội vàng khiến bản thân có nguy cơ bị chấn thương.
Tom hứa với bạn mình sẽ trả nợ ngay lập tức, nhưng sau đó nhận ra rằng đó là một quyết định hấp tấp vì anh không có đủ tiền để trả.