Định nghĩa của từ arrogantly

arrogantlyadverb

một cách kiêu ngạo

/ˈærəɡəntli//ˈærəɡəntli/

Từ "arrogantly" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "arrogare", có nghĩa là "chiếm đoạt" hoặc "tuyên bố là của riêng mình". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ars", có nghĩa là "danh dự" hoặc "chức vụ" và "rogare", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "arrogare" được mượn vào tiếng Anh trung cổ thành "arrogate", và nó phát triển thành nghĩa là "tuyên bố hoặc cho rằng thứ gì đó là của riêng mình, thường theo cách bất công hoặc kiêu ngạo". Dạng trạng từ "arrogantly" xuất hiện vào thế kỷ 17, có nghĩa là "theo cách kiêu ngạo hoặc kiêu ngạo". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói có đặc điểm là quá kiêu hãnh, hợm mình hoặc tự cho mình là hơn người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkiêu căng, ngạo mạn

namespace
Ví dụ:
  • The CEO arrogantly dismissed the concerns of his employees during the company meeting, telling them that they were merely upset about minor issues.

    Trong cuộc họp công ty, vị CEO đã ngạo mạn bác bỏ mối lo ngại của nhân viên, nói rằng họ chỉ buồn phiền về những vấn đề nhỏ.

  • The politician's arrogant attitude towards his constituents during the debate left the audience feeling alienated and angry.

    Thái độ kiêu ngạo của chính trị gia này đối với cử tri của mình trong cuộc tranh luận khiến khán giả cảm thấy xa lạ và tức giận.

  • The athlete's overconfident and arrogant comments before the game backfired and demotivated his team, leading to a crushing defeat.

    Những bình luận quá tự tin và kiêu ngạo của vận động viên trước trận đấu đã phản tác dụng và làm giảm động lực của đội, dẫn đến thất bại thảm hại.

  • The chef's arrogantly dismissive attitude towards the restaurant's waitstaff contributed to a poor service experience for the diners.

    Thái độ ngạo mạn và coi thường của đầu bếp đối với nhân viên phục vụ của nhà hàng đã góp phần tạo nên trải nghiệm dịch vụ kém cho thực khách.

  • The manager's arrogantly authoritarian leadership style caused her subordinates to resent her and work below their potential.

    Phong cách lãnh đạo độc đoán và kiêu ngạo của người quản lý khiến cấp dưới phẫn nộ và làm việc dưới khả năng của mình.

  • The lawyer's arrogantly dismissive approach towards his client's case resulted in a serious miscarriage of justice.

    Thái độ ngạo mạn và coi thường của luật sư đối với vụ án của thân chủ đã dẫn đến một sự xử phạt nghiêm trọng.

  • The teacher's arrogantly condescending attitude towards his students left them feeling unmotivated and unappreciated.

    Thái độ ngạo mạn và coi thường của giáo viên đối với học sinh khiến các em cảm thấy mất động lực và không được trân trọng.

  • The artist's arrogantly boastful statements about his work left many of his fans feeling disillusioned and disappointed.

    Những tuyên bố khoe khoang đầy kiêu ngạo của nghệ sĩ về tác phẩm của mình khiến nhiều người hâm mộ cảm thấy vỡ mộng và thất vọng.

  • The editor's arrogantly dismissive attitude towards his authors' suggestions led to a lack of growth and innovation in the publication.

    Thái độ ngạo mạn coi thường những đề xuất của tác giả của biên tập viên đã dẫn đến tình trạng thiếu sự phát triển và đổi mới trong ấn phẩm.

  • The sales executive's arrogantly pushy tactics towards his clients left them feeling uncomfortable and alienated.

    Chiến thuật xấc xược và hống hách của giám đốc bán hàng đối với khách hàng khiến họ cảm thấy khó chịu và xa lánh.