Định nghĩa của từ overstep

overstepverb

vượt quá

/ˌəʊvəˈstep//ˌəʊvərˈstep/

Nguồn gốc của từ "overstep" có từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "ofer", nghĩa là "qua", và "steppan", nghĩa là "lấy, đặt hoặc đặt". Sự kết hợp của những từ này tạo ra "oversteppe," ban đầu ám chỉ việc bước hoặc vượt qua một địa điểm hoặc ranh giới cụ thể. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để truyền đạt ý tưởng vượt quá giới hạn hoặc ranh giới thích hợp, đặc biệt là về mặt hành vi hoặc thẩm quyền. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "overstep" thường được dùng để mô tả một hành động vượt ra ngoài những gì được chấp nhận hoặc phù hợp trong một tình huống cụ thể, vượt quá hoặc vi phạm các giới hạn hoặc ranh giới được chấp nhận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's boss warned her not to overstep her boundaries and take on tasks that were not part of her job description.

    Sếp của Sarah đã cảnh báo cô không nên vượt quá giới hạn và đảm nhận những nhiệm vụ không nằm trong mô tả công việc của cô.

  • The new employee accidentally overstepped his authority and made a decision that ultimately led to a financial loss for the company.

    Nhân viên mới này đã vô tình vượt quá thẩm quyền và đưa ra quyết định cuối cùng dẫn đến tổn thất tài chính cho công ty.

  • The train conductor overstepped his bounds by fining a passenger for a minor infraction that wasn't explicitly listed in the company's rules.

    Người soát vé tàu đã vượt quá thẩm quyền khi phạt một hành khách vì một lỗi vi phạm nhỏ không được liệt kê rõ ràng trong quy định của công ty.

  • The politician's opponents claimed that she consistently overstepped the bounds of propriety with her outlandish statements.

    Những người phản đối nữ chính trị gia này tuyên bố rằng bà liên tục vượt quá giới hạn của phép lịch sự với những phát biểu kỳ quặc của mình.

  • The CEO's recent actions have led some employees to believe that he is overstepping his authority and micromanaging the company's operations.

    Những hành động gần đây của CEO khiến một số nhân viên tin rằng ông đang vượt quá thẩm quyền và quản lý quá mức các hoạt động của công ty.

  • The athlete crossed a line and overstepped the boundaries of fair play when he intentionally fouled his opponent in the final moments of the game.

    Vận động viên này đã vượt qua ranh giới và phạm lỗi khi cố tình phạm lỗi với đối thủ vào những giây phút cuối cùng của trận đấu.

  • The teacher's harsh words and condescending behavior towards students were viewed by some as overstepping her role as an educator.

    Những lời lẽ gay gắt và thái độ coi thường học sinh của cô giáo này bị một số người coi là vượt quá vai trò của một nhà giáo dục.

  • The editor's persistent demands for changes went beyond the author's original vision for the piece and caused some tension between the two.

    Những yêu cầu liên tục thay đổi của biên tập viên đã vượt ra ngoài tầm nhìn ban đầu của tác giả về tác phẩm và gây ra một số căng thẳng giữa hai bên.

  • The CEO's insistence on a new strategy without consulting the board of directors overstepped his legal and moral obligations to the company's stakeholders.

    Việc CEO khăng khăng áp dụng chiến lược mới mà không tham khảo ý kiến ​​hội đồng quản trị đã vượt quá nghĩa vụ pháp lý và đạo đức đối với các bên liên quan của công ty.

  • The politician's unexpected and unilateral decision to disregard a previously agreed-upon contract overstepped the bounds of good faith negotiations.

    Quyết định bất ngờ và đơn phương của chính trị gia này khi bỏ qua một hợp đồng đã thỏa thuận trước đó đã vượt quá ranh giới của các cuộc đàm phán thiện chí.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

overstep the mark/line
to behave in a way that people think is not acceptable
  • She realized she had overstepped the mark and quickly apologized.