- After clipping an article about the local festival from the newspaper, Sarah proudly displayed the press cutting on her fridge.
Sau khi cắt một bài viết về lễ hội địa phương từ tờ báo, Sarah tự hào trưng bày bản tin đó trên tủ lạnh.
- James' memoir included a number of nostalgic press cuttings, reminding readers of his successful career in sports.
Hồi ký của James có một số bài báo gợi nhớ về sự nghiệp thể thao thành công của ông.
- The journalist's desk was covered in yellowing press cuttings, organized by date and topic in neat piles.
Bàn làm việc của nhà báo phủ đầy những bài báo đã ố vàng, được sắp xếp theo ngày tháng và chủ đề thành từng chồng gọn gàng.
- The politician's spokesperson released a statement dismissing the scandal, complete with a series of unfavorable press cuttings.
Người phát ngôn của chính trị gia này đã đưa ra tuyên bố bác bỏ vụ bê bối, kèm theo một loạt các bài báo bất lợi.
- As preparations for the royal wedding gathered pace, the media was filled with images and articles about the event, all of which the eagerly-anticipating bride-to-be hastily collected in a scrapbook of press cuttings.
Khi công tác chuẩn bị cho đám cưới hoàng gia đang diễn ra nhanh chóng, các phương tiện truyền thông tràn ngập hình ảnh và bài viết về sự kiện này, tất cả đều được cô dâu tương lai háo hức thu thập trong một cuốn sổ lưu niệm gồm các bài báo cắt ra.
- The author's website included a selection of press cuttings from various publications, each one highlighting the critical acclaim received for his latest novel.
Trang web của tác giả có đăng một số bài báo trích từ nhiều ấn phẩm khác nhau, mỗi bài đều nêu bật những lời khen ngợi của giới phê bình dành cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông.
- The company's promotional materials showcased an array of glowing press cuttings, testament to the high regard in which they were held in their industry.
Tài liệu quảng cáo của công ty giới thiệu một loạt các bài báo xuất sắc, minh chứng cho sự đánh giá cao của công ty trong ngành.
- The demolition of the historic building was met with widespread protest, with parents and pupils campaigning against the decision and printing out a veritable forest of press cuttings to present to the local council.
Việc phá dỡ tòa nhà lịch sử này đã vấp phải sự phản đối rộng rãi, khi phụ huynh và học sinh vận động phản đối quyết định này và in rất nhiều bài báo cắt ra để trình lên hội đồng địa phương.
- The politician's campaign was sealed with the help of a barrage of favorable press cuttings, placating disgruntled constituents and securing his place in office.
Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đã thành công nhờ một loạt các bài báo có lợi, xoa dịu những cử tri bất mãn và đảm bảo vị trí của ông trong văn phòng.
- The actress' comeback was accompanied by an abundance of press cuttings, depicting her in various glamorous guises and praiseworthy reviews from several renowned publications.
Sự trở lại của nữ diễn viên được đi kèm với rất nhiều bài báo, miêu tả cô trong nhiều hình ảnh quyến rũ khác nhau và những bài đánh giá đáng khen ngợi từ nhiều ấn phẩm nổi tiếng.