Định nghĩa của từ byline

bylinenoun

dòng chữ

/ˈbaɪlaɪn//ˈbaɪlaɪn/

Thuật ngữ "byline" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi các tờ báo bắt đầu đưa tên của các tác giả hoặc phóng viên vào các bài báo đã xuất bản. Trước đó, các bài báo thường ẩn danh và độc giả không biết ai đã viết những gì họ đọc. Nguồn gốc của thuật ngữ "byline" có thể bắt nguồn từ tờ báo Anh, The Times, nơi đã giới thiệu các bài luận có chữ ký của biên tập viên dưới tên tác giả vào những năm 1820. Thực hành ký tên vào các bài báo này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1830, ban đầu là một cách để các biên tập viên tuyên bố quyền tác giả đối với tác phẩm biên tập của họ. Việc sử dụng thuật ngữ "byline" ở Mỹ được cho là do Archibald Bell, một biên tập viên tại tờ New York Herald, người đã sử dụng thuật ngữ này để phân biệt rõ ràng tên tác giả với tiêu đề của bài báo, tạo ra sự hiển thị nổi bật và nổi bật hơn về tên của tác giả. "By-line" ban đầu của Bell là một dòng ngang có tên tác giả được đặt ở trên. Theo thời gian, việc sử dụng byline trở nên phổ biến hơn và cuối cùng được mở rộng để bao gồm tất cả các bài viết của tác giả, cả về mặt biên tập và báo chí. Ngày nay, byline là một thông lệ chuyên nghiệp đã được thiết lập trong báo chí và thường được coi là thiết yếu đối với uy tín và sự công nhận của các nhà văn trên phương tiện truyền thông in ấn, kỹ thuật số và trực tuyến.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningTrong ấn loát văn phòng, đây là dòng ghi tên tác giả thường còn có cả chức vụ trong tổ chức và địa chỉ được đặt ngay sau đầu đề của bài viết

namespace
Ví dụ:
  • The investigative reporter's byline was prominently displayed above her article on government corruption.

    Tên của phóng viên điều tra được hiển thị nổi bật phía trên bài viết của cô về nạn tham nhũng trong chính phủ.

  • As a sought-after guest commentator, the author's byline regularly appears in major news outlets.

    Là một bình luận viên khách mời được săn đón, tên tác giả thường xuyên xuất hiện trên các hãng tin lớn.

  • The CEO's byline appeared on a recently published op-ed piece about the company's sustainability efforts.

    Tên của CEO đã xuất hiện trong một bài xã luận mới xuất bản về những nỗ lực phát triển bền vững của công ty.

  • The noted historian's byline is a familiar sight in academic journals and historical publications alike.

    Tên tuổi của nhà sử học nổi tiếng này thường xuất hiện trên các tạp chí học thuật cũng như ấn phẩm lịch sử.

  • The columnist's weekly byline in the city's largest newspaper is a must-read for anyone looking for insightful commentary on local issues.

    Bài viết hàng tuần của chuyên gia viết bài cho tờ báo lớn nhất thành phố là nội dung phải đọc đối với bất kỳ ai đang tìm kiếm bình luận sâu sắc về các vấn đề địa phương.

  • The popular food blogger's byline has earned him a reputation as a renowned critic and culinary expert.

    Tên tuổi của blogger ẩm thực nổi tiếng này đã giúp ông trở thành một nhà phê bình và chuyên gia ẩm thực có tiếng.

  • The distinguished professor's byline has graced the pages of prestigious journals and textbooks for decades.

    Tên tuổi của vị giáo sư lỗi lạc này đã được vinh danh trên các tạp chí và sách giáo khoa uy tín trong nhiều thập kỷ.

  • The renowned journalist's byline has adorned countless iconic news outlets throughout her career.

    Tên tuổi của nhà báo nổi tiếng này đã được in trên vô số hãng tin tức mang tính biểu tượng trong suốt sự nghiệp của bà.

  • The tech entrepreneur's byline can be found on a series of innovative articles exploring the intersection of technology and society.

    Tên tuổi của doanh nhân công nghệ này có thể được tìm thấy trong một loạt bài viết sáng tạo khám phá mối quan hệ giao thoa giữa công nghệ và xã hội.

  • The sports writer's byline is a hallmark of the city's sports section, providing insightful analysis and comprehensive coverage of local teams.

    Tên tác giả là một đặc điểm nổi bật của mục thể thao thành phố, cung cấp các phân tích sâu sắc và đưa tin toàn diện về các đội bóng địa phương.