Định nghĩa của từ presidential

presidentialadjective

tổng thống

/ˌprezɪˈdenʃl//ˌprezɪˈdenʃl/

Thuật ngữ "presidential" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 như một cách để mô tả những phẩm chất và hành động phù hợp với một tổng thống Hoa Kỳ. Từ này bắt nguồn từ danh từ "president" và tính từ "presidential" kết hợp để truyền tải ý tưởng về phong thái nghiêm trang, chỉ huy và uy quyền của tổng thống. Thuật ngữ "presidential" bắt đầu được sử dụng phổ biến trong thời kỳ tổng thống Abraham Lincoln, người được coi rộng rãi là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán. Những đặc điểm đặc trưng liên quan đến thuật ngữ này, chẳng hạn như tính chính trực, thông minh và cam kết sâu sắc với lợi ích của đất nước, đã thể hiện rõ trong nhiệm kỳ tổng thống của Lincoln. Trong lần sử dụng đầu tiên, "presidential" đề cập cụ thể đến vị trí và hành động của tổng thống, thay vì nói chung là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ cá nhân nào sở hữu những phẩm chất đó. Phải đến thế kỷ 20, thuật ngữ này mới được sử dụng rộng rãi và ngày càng gắn liền với sự lãnh đạo hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài lĩnh vực chính trị. Ngày nay, "presidential" vẫn tiếp tục gợi lên hình ảnh "lý tưởng hóa" của tổng thống, dựa trên nhiều liên tưởng tượng trưng bao gồm phong thái vương giả, cam kết vì phúc lợi của quốc gia và ý thức về sự tôn trọng về mặt đạo đức và trí tuệ. Ý nghĩa của nó vẫn đang được tranh luận, với nhiều cá nhân khác nhau áp dụng thuật ngữ này cho nhiều nhân vật chính trị đại diện cho các hệ tư tưởng và lập trường chính sách khác nhau. Nhưng bất kể có bất kỳ tranh chấp nào về định nghĩa, "presidential" vẫn là một thuật ngữ có ảnh hưởng và được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn chính trị hiện đại, phản ánh cả những rủi ro lớn và kỳ vọng cao cả gắn liền với chức vụ tổng thống Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống

examplepresidential place: dinh chủ tịch, dinh tổng thống

examplepresidential year: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu tổng thống

namespace
Ví dụ:
  • The incoming president's campaign platform was widely regarded as presidential in its focus on policy challenges facing the nation.

    Chương trình vận động tranh cử của tổng thống mới được coi rộng rãi là tập trung vào những thách thức chính sách mà quốc gia đang phải đối mặt.

  • Despite criticism from the opposition, the president maintained a presidential demeanor during the debate.

    Bất chấp sự chỉ trích từ phe đối lập, tổng thống vẫn giữ thái độ của một tổng thống trong suốt cuộc tranh luận.

  • The president's leadership and decisive action in addressing the crisis earned him widespread praise for his presidential qualities.

    Sự lãnh đạo và hành động quyết đoán của tổng thống trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng đã giúp ông nhận được nhiều lời khen ngợi về phẩm chất của một tổng thống.

  • The presidential race has turned into a heated and contentious battle between the two leading candidates.

    Cuộc đua giành chức tổng thống đã trở thành cuộc chiến căng thẳng và quyết liệt giữa hai ứng cử viên hàng đầu.

  • The president's efforts to address the country's economic woes were seen as true tests of his presidential character.

    Những nỗ lực của tổng thống nhằm giải quyết những khó khăn kinh tế của đất nước được coi là phép thử thực sự đối với tư cách tổng thống của ông.

  • The presidential candidate's ability to connect with voters and inspire trust earned him a decisive victory in the polls.

    Khả năng kết nối với cử tri và tạo dựng lòng tin của ứng cử viên tổng thống đã mang lại cho ông chiến thắng quyết định trong các cuộc thăm dò.

  • The president's use of executive orders has drawn criticism from some who argue that they bypass Congress and breach the principles of a presidential system of government.

    Việc tổng thống sử dụng các sắc lệnh hành pháp đã vấp phải sự chỉ trích từ một số người cho rằng chúng bỏ qua Quốc hội và vi phạm các nguyên tắc của hệ thống chính phủ tổng thống.

  • The presidential candidate's aggressive stance on foreign policy earned her both praise and condemnation.

    Lập trường quyết liệt của ứng cử viên tổng thống về chính sách đối ngoại khiến bà nhận được cả lời khen ngợi và lên án.

  • The president's distance from traditional Washington circles has led some to question his presidential credentials, but supporters defend his independent streak.

    Sự xa cách của tổng thống với các nhóm truyền thống ở Washington đã khiến một số người đặt câu hỏi về năng lực làm tổng thống của ông, nhưng những người ủng hộ vẫn bảo vệ tính cách độc lập của ông.

  • Presidential candidates must navigate a complex and challenging landscape, balancing the fundamental duties and challenges of leadership with the unpredictable whims of public opinion.

    Các ứng cử viên tổng thống phải vượt qua bối cảnh phức tạp và đầy thử thách, cân bằng giữa các nhiệm vụ và thách thức cơ bản của vai trò lãnh đạo với những ý thích khó lường của dư luận.