Định nghĩa của từ oath

oathnoun

tuyên thệ

/əʊθ//əʊθ/

Từ "oath" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āð" được phát âm là "ATH." Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "watho-," có nghĩa là "sự sùng đạo hoặc lòng sùng kính." Từ tiếng Anh cổ "āð" được sử dụng như một thuật ngữ thơ ca cho "lời hứa trang trọng" hoặc "lời thề." Khi tiếng Anh tiếp thu từ vựng tiếng Pháp-Latinh, từ "oath" được mượn từ tiếng Pháp cổ "uiue" vốn là từ mượn từ tiếng Latin "IVO" có nghĩa là "sống." Từ tiếng Latin "IVO" được sử dụng để chỉ "bằng sức sống" hoặc "bằng sự sống trong tôi." Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại, cả từ tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cùng tồn tại, và từ "oatht" được dùng để phân biệt từ tiếng Anh cổ với từ tiếng Pháp mới "oath." Từ "oatht" có nghĩa là "the statement made on taking an oath." Theo thời gian, từ "oatht" đã trở nên lỗi thời, và từ "oath" đã chiếm ưu thế. Ngày nay, từ "oath" vẫn giữ nguyên ý nghĩa truyền thống của nó là một lời hứa hoặc lời thề trang trọng được thực hiện trước sự chứng kiến ​​của các nhân chứng hoặc một thẩm quyền cao hơn, thường là cầu khẩn một đấng thiêng liêng làm chứng. Gốc của nó vẫn chứa đựng một yếu tố ngụ ý về mối liên hệ, lòng sùng kính hoặc cầu khẩn một quyền năng cao hơn, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về ý nghĩa truyền thống của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều oaths

meaninglời thề, lời tuyên thệ

exampleto take (make, swear) an oath: tuyên thệ

exampleon (one's) oath: đã thề, đã tuyên thệ

exampleto put someone on his oath: bắt ai thề

meaninglời nguyền rủa

namespace

a formal promise to do something or a formal statement that something is true

một lời hứa chính thức để làm một cái gì đó hoặc một tuyên bố chính thức rằng điều gì đó là đúng

Ví dụ:
  • to take/swear an oath of allegiance

    tuyên thệ trung thành

  • Before giving evidence, witnesses in court have to take the oath (= promise to tell the truth).

    Trước khi đưa ra bằng chứng, nhân chứng tại tòa phải tuyên thệ (= hứa nói sự thật).

  • The next US president will take the oath of office in January.

    Tổng thống Mỹ tiếp theo sẽ tuyên thệ nhậm chức vào tháng Giêng.

  • All members had to swear a solemn oath never to reveal the secrets of the organization.

    Tất cả các thành viên đều phải tuyên thệ long trọng không bao giờ tiết lộ bí mật của tổ chức.

  • You are bound by oath to tell the truth.

    Bạn bị ràng buộc bởi lời thề phải nói sự thật.

Ví dụ bổ sung:
  • Only a judge is allowed to administer the oath.

    Chỉ có thẩm phán mới được phép thực hiện lời tuyên thệ.

  • a doctor's Hippocratic oath

    lời thề Hippocrates của bác sĩ

an offensive word or phrase used to express anger, surprise, etc.; a swear word

một từ hoặc cụm từ xúc phạm dùng để thể hiện sự tức giận, ngạc nhiên, v.v.; một lời chửi thề

Ví dụ:
  • She heard the sound of breaking glass, followed by a muttered oath.

    Cô nghe thấy tiếng kính vỡ, sau đó là tiếng chửi thề lẩm bẩm.

  • The newly elected official swore a solemn oath to uphold the Constitution of the country.

    Vị quan chức mới đắc cử đã long trọng tuyên thệ sẽ bảo vệ Hiến pháp của đất nước.

  • After witnessing the tragedy, the survivor vowed to take an oath never to forget the lessons learned and to strive towards making the world a better place.

    Sau khi chứng kiến ​​thảm kịch, người sống sót đã thề sẽ không bao giờ quên những bài học đã học được và phấn đấu để biến thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn.

  • The defense lawyer asked his client to take an oath promising to always tell the truth in the courtroom.

    Luật sư bào chữa yêu cầu thân chủ của mình tuyên thệ hứa sẽ luôn nói sự thật tại tòa án.

  • The activists raised their fists in the air, took an oath to stand up against oppression and injustice, and demanded freedom and equality for all.

    Các nhà hoạt động giơ nắm đấm lên không trung, tuyên thệ đứng lên chống lại sự áp bức và bất công, và đòi hỏi tự do và bình đẳng cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

on/under oath
(law)having made a formal promise to tell the truth in court
  • Is she prepared to give evidence on oath?
  • The judge reminded the witness that he was still under oath.
  • You have sworn under oath that you never met this man.