Định nghĩa của từ constitutional

constitutionaladjective

hiến pháp

/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl//ˌkɑːnstɪˈtuːʃənl/

Từ "constitutional" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "constitutionem", có nghĩa là "một sự thiết lập" hoặc "một sự hình thành", và "constitutus", có nghĩa là "established" hoặc "được hình thành". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình thiết lập hoặc thiết lập cấu trúc và quyền lực của chính phủ. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ hệ thống luật pháp và thể chế quản lý một quốc gia. Vào đầu thế kỷ 19, từ "constitutional" bắt đầu được sử dụng để mô tả một chính phủ được thành lập theo hiến pháp, đây là một tập hợp các nguyên tắc và quy tắc cơ bản xác định quyền hạn và mối quan hệ giữa chính phủ và công dân. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cơ quan, thể chế và luật pháp của chính phủ được thiết lập theo hiến pháp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp

exampleto go for an hour's constitutional: đi dạo trong một tiếng đồng hồ

meaninglập hiến

exampleconstitutional government: chính thể lập hiến

meaning(thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất

exampleconstitutional weakness: sự yếu đuối về thể chất

type danh từ

meaningsự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)

exampleto go for an hour's constitutional: đi dạo trong một tiếng đồng hồ

namespace

connected with the constitution of a country or an organization

liên quan đến hiến pháp của một quốc gia hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • constitutional government/reform

    chính phủ hiến pháp/cải cách

  • a constitutional amendment

    một sửa đổi hiến pháp

  • She had long advocated constitutional reform.

    Bà từ lâu đã ủng hộ cải cách hiến pháp.

allowed or limited by the constitution of a country or an organization

được cho phép hoặc hạn chế bởi hiến pháp của một quốc gia hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • They can't pass this law. It's not constitutional.

    Họ không thể thông qua luật này. Nó không hợp hiến.

  • constitutional rights

    quyền hiến định

  • a constitutional monarchy (= a country with a king or queen whose power is controlled by a set of laws and basic principles)

    chế độ quân chủ lập hiến (= một quốc gia có vua hoặc nữ hoàng có quyền lực được kiểm soát bởi một bộ luật và các nguyên tắc cơ bản)

Từ, cụm từ liên quan

related to the body’s ability to stay healthy, be strong and fight illness

liên quan đến khả năng của cơ thể để duy trì sức khỏe, mạnh mẽ và chống lại bệnh tật

Ví dụ:
  • constitutional remedies

    biện pháp khắc phục hiến pháp