Định nghĩa của từ groomed

groomedadjective

được chải chuốt

/ɡruːmd//ɡruːmd/

Từ "groomed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ gốc "grom" hoặc "grome" dùng để chỉ một người hầu hoặc người phục vụ nam trẻ tuổi, thường chịu trách nhiệm cho các công việc như cắt cỏ khô, chăm sóc ngựa và các công việc khác trong trang trại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động mặc quần áo hoặc sắp xếp ai đó hoặc thứ gì đó theo cách gọn gàng và ngăn nắp. Ý nghĩa của từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, có thể là do sự liên kết giữa "groom" với nhiệm vụ mặc quần áo cho ngựa để cưỡi. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "groomed" thường xuất hiện trong các bối cảnh như tạo kiểu tóc, cảnh quan hoặc thậm chí là hồ sơ trực tuyến, ngụ ý một nỗ lực cố ý để thể hiện bản thân hoặc thứ gì đó theo cách bóng bẩy và hấp dẫn. Mặc dù có nhiều ứng dụng khác nhau, từ "groomed" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc của nó là để chỉ các kỹ năng của một người hầu nam trẻ tuổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ ngựa

meaningquan hầu (trong hoàng gia Anh)

exampleto be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác

meaningchú rể ((viết tắt) của bridegroom)

exampleto groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

type ngoại động từ

meaningchải lông (cho ngựa)

meaning((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác

meaning(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)

exampleto groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

namespace
Ví dụ:
  • The champion show dog was meticulously groomed with a top knot, trimmed whiskers, and a shiny coat.

    Chú chó vô địch được chải chuốt tỉ mỉ với búi tóc trên đỉnh đầu, ria mép được cắt tỉa gọn gàng và bộ lông sáng bóng.

  • Her Bichon Frise was perfectly groomed with a short, neat haircut and a puff ball on the head.

    Chú chó Bichon Frise của cô được chăm sóc hoàn hảo với kiểu tóc ngắn gọn gàng và một quả bóng lông trên đầu.

  • The horses at the stable were groomed with a curry comb to remove dirt and a hard bristle brush to smooth out their coats.

    Những con ngựa trong chuồng được chải lông bằng lược chải để loại bỏ bụi bẩn và bàn chải lông cứng để làm mượt bộ lông của chúng.

  • He spent hours grooming his cat with a soft-bristled brush, making sure every hair was in place.

    Anh ấy đã dành nhiều giờ chải lông cho mèo bằng một chiếc lược lông mềm, đảm bảo từng sợi lông đều vào nếp.

  • The skier was groomed to perfection, with waxed skis and a tight, warm outfit to battle the cold.

    Người trượt tuyết được chăm sóc chu đáo, với ván trượt được đánh bóng và bộ trang phục ấm áp, bó sát để chống chọi với cái lạnh.

  • Her pointe shoes were scrupulously groomed with baby powder and water to prevent blisters.

    Đôi giày mũi nhọn của cô được chải chuốt cẩn thận bằng phấn rôm và nước để tránh bị phồng rộp.

  • The track was groomed every night by trained professionals to ensure that the horses could run at optimal speed.

    Đường đua được các chuyên gia được đào tạo chăm sóc mỗi đêm để đảm bảo ngựa có thể chạy với tốc độ tối ưu.

  • The groomed Maybach looked like it had just rolled off the showroom floor, with a gleaming finish and pristine leather interior.

    Chiếc Maybach được chăm chút trông như thể vừa mới ra khỏi phòng trưng bày, với lớp sơn bóng loáng và nội thất bằng da mới tinh.

  • The bobsled team was groomed for the Winter Olympics, with intensive training and perfect equipment to ensure their success.

    Đội xe trượt tuyết được đào tạo bài bản cho Thế vận hội mùa đông, với chương trình huấn luyện chuyên sâu và trang thiết bị hoàn hảo để đảm bảo thành công.

  • The tennis court was groomed and swept clean before the match, ensuring that the ball wouldn't bounce too wildly.

    Sân tennis được chải chuốt và quét sạch trước trận đấu, đảm bảo bóng không nảy quá mạnh.

Từ, cụm từ liên quan