Định nghĩa của từ preoccupy

preoccupyverb

bận tâm

/priˈɒkjupaɪ//priˈɑːkjupaɪ/

Từ "preoccupy" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "prae", nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước", và "occupāre", nghĩa là "lấp đầy" hoặc "giữ chặt". Khi hai gốc này được kết hợp, chúng tạo thành từ "praeoccupāre", nghĩa là "lấp đầy trước" hoặc "giữ chặt trước". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "praeoccupāre" ám chỉ một khái niệm pháp lý được gọi là "quyền chiếm đoạt", liên quan đến việc chiếm đất trước khi bất kỳ ai khác có thể làm như vậy. Ý nghĩa của từ này cuối cùng đã phát triển để chỉ các trạng thái tinh thần hoặc tâm lý, chẳng hạn như suy nghĩ sâu sắc hoặc lo lắng, như tiếng Anh hiện đại hiểu ngày nay. Về mặt từ nguyên, "preoccupy" có thể được hiểu là có nghĩa là "lấp đầy hoặc chiếm giữ trước", ngụ ý rằng suy nghĩ hoặc sự chú ý của một người bị chiếm giữ bởi một vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể, để lại ít không gian tinh thần hoặc cảm xúc cho các ý tưởng hoặc sự xao nhãng khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng

meaningchiếm trước, giữ trước

namespace
Ví dụ:
  • After the death of her mother, Sarah has been preoccupied with sorting through her belongings and managing the funeral arrangements.

    Sau khi mẹ mất, Sarah bận rộn sắp xếp đồ đạc và lo liệu tang lễ.

  • The thought of the upcoming exam has been preoccupying James for weeks, causing him to study for long hours and neglect other aspects of his life.

    Suy nghĩ về kỳ thi sắp tới đã ám ảnh James trong nhiều tuần, khiến anh phải học nhiều giờ liền và bỏ bê những khía cạnh khác trong cuộc sống.

  • Emily's mind has been preoccupied with work-related deadlines, making her less available for her friends and family during this busy period.

    Tâm trí của Emily bận tâm với thời hạn công việc, khiến cô ít có thời gian dành cho bạn bè và gia đình trong thời gian bận rộn này.

  • The local news of an impending storm has been preoccupying the residents of the coastal town, as they prepare for the possibility of flooding and evacuation.

    Tin tức địa phương về một cơn bão sắp tới đã khiến người dân thị trấn ven biển lo lắng khi họ chuẩn bị cho khả năng xảy ra lũ lụt và phải sơ tán.

  • John's recent break-up has left him emotionally preoccupied and short-tempered, causing him to lose his cool over small things.

    Cuộc chia tay gần đây của John khiến anh ấy trở nên bận tâm về mặt cảm xúc và nóng tính, khiến anh ấy mất bình tĩnh vì những chuyện nhỏ nhặt.

  • Connie's pregnancy has been preoccupying her thoughts and feelings, leading her to make dietary and lifestyle changes in preparation for the birth.

    Việc mang thai của Connie đã chiếm hết suy nghĩ và cảm xúc của cô, khiến cô phải thay đổi chế độ ăn uống và lối sống để chuẩn bị cho việc sinh nở.

  • The responsibility of leading a team at work has left Alex preoccupied with organisational duties, affecting his ability to focus on other projects.

    Trách nhiệm lãnh đạo một nhóm tại nơi làm việc khiến Alex bận tâm với các nhiệm vụ tổ chức, ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào các dự án khác.

  • The expectation of moving to a foreign country has been preoccupying Amanda with research, language learning, and practical arrangements.

    Kỳ vọng chuyển đến một đất nước xa lạ đã khiến Amanda bận tâm về việc nghiên cứu, học ngôn ngữ và sắp xếp các công việc thực tế.

  • Susan's preoccupation with social media and online shopping has led her to disregard her work commitments, causing a strain on her career aspirations.

    Sự bận tâm của Susan với mạng xã hội và mua sắm trực tuyến đã khiến cô bỏ bê công việc, gây áp lực lên tham vọng nghề nghiệp của cô.

  • The worry about a friend's health crisis has been preoccupying Tom, leading him to visit the hospital regularly and offer his support when needed.

    Nỗi lo lắng về tình trạng sức khỏe của một người bạn khiến Tom bận tâm, khiến anh phải thường xuyên đến bệnh viện và hỗ trợ khi cần.