Định nghĩa của từ precursor

precursornoun

tiền thân

/priˈkɜːsə(r)//priˈkɜːrsər/

Từ "precursor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "praecuror" có nghĩa là "đi trước" hoặc "đi trước", và nó bắt nguồn từ "prae", có nghĩa là "trước" và "curro", có nghĩa là "chạy". Từ tiếng Latin này được dùng để mô tả thứ gì đó xảy ra trước thứ khác, chẳng hạn như một sự kiện hoặc một người. Từ "precursor" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó là một danh từ dùng để chỉ một người hoặc một thứ xảy ra trước một người hoặc một vật khác, thường theo nghĩa chuẩn bị hoặc dự đoán. Theo thời gian, từ "precursor" đã phát triển thành một nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ những người hoặc vật xảy ra trước những người khác, mà còn bao gồm cả các chất, sự kiện hoặc điều kiện tạo tiền đề cho một thứ khác. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "precursor" có thể ám chỉ bất kỳ điều gì đóng vai trò là lời giới thiệu, lời mở đầu hoặc tiền thân của điều gì đó khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước

meaningngười đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)

namespace
Ví dụ:
  • The discovery of penicillin was a precursor to the development of antibiotics, revolutionizing the medical field.

    Việc phát hiện ra penicillin là tiền đề cho sự phát triển của thuốc kháng sinh, làm thay đổi hoàn toàn lĩnh vực y tế.

  • The first desktop computers were precursors to the laptops and smartphones we use today.

    Máy tính để bàn đầu tiên chính là tiền thân của máy tính xách tay và điện thoại thông minh mà chúng ta sử dụng ngày nay.

  • The Wright brothers' experiments in aviation were precursors to the development of modern air travel.

    Các thí nghiệm hàng không của anh em nhà Wright là tiền thân cho sự phát triển của du lịch hàng không hiện đại.

  • The invention of the telegraph was a precursor to the evolution of telecommunications technologies, including the telephone and the internet.

    Phát minh ra máy điện báo là tiền thân cho sự phát triển của công nghệ viễn thông, bao gồm điện thoại và internet.

  • Albert Einstein's theory of relativity was a precursor to modern physics and its applications in various fields, such as astronomy and engineering.

    Thuyết tương đối của Albert Einstein là tiền thân của vật lý hiện đại và các ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như thiên văn học và kỹ thuật.

  • The discovery of a new chemical compound can serve as a precursor to the development of new drugs and treatments for diseases.

    Việc phát hiện ra một hợp chất hóa học mới có thể đóng vai trò là tiền đề cho việc phát triển các loại thuốc và phương pháp điều trị bệnh mới.

  • The emergence of social media platforms was a precursor to the increased importance of digital marketing and social media strategies in businesses.

    Sự xuất hiện của các nền tảng truyền thông xã hội là tiền đề cho tầm quan trọng ngày càng tăng của tiếp thị kỹ thuật số và các chiến lược truyền thông xã hội trong doanh nghiệp.

  • The proliferation of personal computers in the 1980s paved the way for current trends in remote work and online collaboration.

    Sự phổ biến của máy tính cá nhân vào những năm 1980 đã mở đường cho xu hướng làm việc từ xa và cộng tác trực tuyến hiện nay.

  • The integration of sensors and automation in cars is a precursor to the development of autonomous vehicles and the future of transportation.

    Việc tích hợp cảm biến và tự động hóa vào ô tô là tiền đề cho sự phát triển của xe tự hành và tương lai của giao thông vận tải.

  • The concept of artificial intelligence was a precursor to current applications of machine learning and its potential for various industries, including healthcare, finance, and education.

    Khái niệm trí tuệ nhân tạo là tiền thân của các ứng dụng hiện tại của máy học và tiềm năng của nó trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chăm sóc sức khỏe, tài chính và giáo dục.