Định nghĩa của từ prologue

prologuenoun

Lời mở đầu

/ˈprəʊlɒɡ//ˈprəʊlɔːɡ/

Từ "prologue" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prologue," bắt nguồn từ tiếng Latin "prologus". Bản thân từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro", nghĩa là "trước" và "logos", nghĩa là "word" hoặc "bài phát biểu". Ở Hy Lạp cổ đại, từ "prologos" dùng để chỉ bài phát biểu mở đầu của một diễn viên trước khi các sự kiện của vở kịch bắt đầu. Khái niệm này được nhà viết kịch người La Mã Plautus áp dụng, và sau đó là các nhà văn Cơ đốc giáo như Thánh Augustine, những người đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ bản phác thảo sơ bộ hoặc phần giới thiệu cho một tác phẩm lớn hơn. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "prologue" được liên kết với các phần giới thiệu của sách, vở kịch và các tác phẩm sáng tạo khác, thường đóng vai trò là cách thiết lập bối cảnh, giới thiệu nhân vật và cung cấp thông tin cơ bản trước khi câu chuyện chính bắt đầu. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn học và sân khấu để chỉ phần giới thiệu này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))

meaning(nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu

type ngoại động từ

meaninggiới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu

namespace
Ví dụ:
  • The dramatic prologue set the stage for the violent conflict that followed.

    Lời mở đầu đầy kịch tính đã tạo tiền đề cho cuộc xung đột dữ dội xảy ra sau đó.

  • The author's prologue provided insight into the motivations and backstory of the main character.

    Lời mở đầu của tác giả cung cấp cái nhìn sâu sắc về động cơ và câu chuyện đằng sau nhân vật chính.

  • The historical prologue vividly described the political and social climate that led to the events of the story.

    Lời mở đầu mang tính lịch sử đã mô tả một cách sống động bối cảnh chính trị và xã hội dẫn đến các sự kiện trong câu chuyện.

  • The poetic prologue evoked a sense of nostalgia and anticipation, introducing the reader to the themes of memory and transformation.

    Lời mở đầu đầy chất thơ gợi lên cảm giác hoài niệm và mong đợi, giới thiệu cho người đọc chủ đề về ký ức và sự biến đổi.

  • The lyrical prologue served as a meditative prelude, drawing the reader into a world of introspection and contemplation.

    Lời mở đầu trữ tình đóng vai trò như một khúc dạo đầu mang tính thiền định, đưa người đọc vào thế giới nội tâm và chiêm nghiệm.

  • The prologue, written in dialogue format, revealed the complex dynamics between the characters and hinted at the tensions that would eventually boil over.

    Lời mở đầu, được viết theo dạng đối thoại, đã tiết lộ mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật và ám chỉ những căng thẳng cuối cùng sẽ bùng nổ.

  • The prologue, filled with mystical imagery and philosophy, suggested that the ensuing tale would be spiritually significant and symbolic.

    Lời mở đầu, tràn ngập hình ảnh huyền bí và triết lý, gợi ý rằng câu chuyện tiếp theo sẽ có ý nghĩa về mặt tâm linh và mang tính biểu tượng.

  • The prologue, peppered with historical references and geographical landmarks, set the scene for an epic adventure that spanned continents.

    Lời mở đầu, đan xen với các tham chiếu lịch sử và địa danh, đã tạo bối cảnh cho một cuộc phiêu lưu hoành tráng trải dài khắp các châu lục.

  • The prologue, written in cryptic language and layered with symbolism, challenged the reader to decipher its meaning and unravel its enigmatic message.

    Lời mở đầu, được viết bằng ngôn ngữ bí ẩn và đầy tính biểu tượng, thách thức người đọc giải mã ý nghĩa và khám phá thông điệp bí ẩn của nó.

  • The prologue, filled with portents and foreshadowing, revealed hints of the fate that awaited the characters and ignited the reader's curiosity.

    Lời mở đầu, đầy những điềm báo và điềm báo trước, hé lộ những ẩn ý về số phận đang chờ đợi các nhân vật và khơi dậy sự tò mò của người đọc.