Định nghĩa của từ practitioner

practitionernoun

người thực hành

/prækˈtɪʃənə(r)//prækˈtɪʃənər/

Từ "practitioner" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "practicus" có nghĩa là "skilled" hoặc "có kinh nghiệm". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào đầu thế kỷ 16 trong bối cảnh hành nghề luật và y tế, khi nó chỉ đơn giản ám chỉ một người có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực tương ứng của họ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 19 khi ngày càng phổ biến đối với những cá nhân chuyên về một lĩnh vực cụ thể trong nghề nghiệp mà họ đã chọn. Việc sử dụng thuật ngữ "practitioner" phản ánh xu hướng này, vì nó phân biệt những người tích cực tham gia hành nghề với các học giả hoặc nhà lý thuyết tập trung nhiều hơn vào nghiên cứu và công việc lý thuyết. Trong cách sử dụng hiện đại, học viên dùng để chỉ một cá nhân áp dụng kiến ​​thức và kỹ năng của mình để cung cấp một dịch vụ, phương pháp điều trị hoặc liệu pháp cụ thể cho người khác. Điều này có thể bao gồm các nghề như bác sĩ, luật sư, nhà tâm lý học, nhà trị liệu, kế toán và kỹ sư, trong số những nghề khác. Về cơ bản, bất kỳ ai áp dụng chuyên môn của mình để cung cấp dịch vụ cho người khác đều có thể được coi là học viên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề

meaning(xem) general

namespace

a person who works in a profession, especially medicine or law

một người làm nghề, đặc biệt là y khoa hoặc luật

Ví dụ:
  • dental practitioners

    bác sĩ nha khoa

  • a qualified practitioner

    một học viên có trình độ

a person who regularly does a particular activity, especially one that requires skill

một người thường xuyên thực hiện một hoạt động cụ thể, đặc biệt là hoạt động đòi hỏi kỹ năng

Ví dụ:
  • one of the greatest practitioners of science fiction

    một trong những người thực hành khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất