Định nghĩa của từ physical therapist

physical therapistnoun

chuyên gia vật lý trị liệu

/ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst//ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst/

Thuật ngữ "physical therapist" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên đánh giá, điều trị và quản lý bệnh nhân bị suy giảm hoặc khuyết tật về thể chất do chấn thương, bệnh tật hoặc bệnh tật. Nguồn gốc của vật lý trị liệu có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các chương trình phục hồi chức năng đầu tiên được thành lập ở Châu Âu để giúp đỡ những người lính bị thương trong chiến tranh. Tại Hoa Kỳ, vật lý trị liệu đã được công nhận trong Thế chiến thứ nhất vì vật lý trị liệu được sử dụng để điều trị cho những người lính bị thương trở về sau chiến tranh. Thuật ngữ "vật lý trị liệu" lần đầu tiên được Samuel Ryerson, Tiến sĩ Y khoa, giới thiệu vào năm 1921, để thay thế cho thuật ngữ trước đó là "vật lý trị liệu", mà ông cho là xa lạ với hầu hết người Mỹ. Ryerson, một người tiên phong trong lĩnh vực này, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng khoa học và công nghệ (như máy móc và các bài tập trị liệu) để phục hồi chức năng thể chất và khả năng vận động của bệnh nhân. Năm 1921, Hiệp hội Vật lý trị liệu Quốc gia (nay được gọi là Hiệp hội Vật lý trị liệu Hoa Kỳ) được thành lập và các chương trình giáo dục vật lý trị liệu đầu tiên bắt đầu xuất hiện tại các trường đại học ở Hoa Kỳ. Kể từ đó, nghề này tiếp tục phát triển, với những tiến bộ trong công nghệ, nghiên cứu và giáo dục, cung cấp dịch vụ chăm sóc ngày càng hiệu quả và chuyên biệt cho bệnh nhân trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bệnh viện, phòng khám ngoại trú và phòng khám tư. Vai trò của một nhà vật lý trị liệu ngày nay không chỉ bao gồm điều trị chấn thương và bệnh tật mà còn giúp bệnh nhân kiểm soát các tình trạng bệnh mãn tính, ngăn ngừa chấn thương và cải thiện sức khỏe và thể chất tổng thể. Tóm lại, thuật ngữ "physical therapist" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả chính xác chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng khoa học và công nghệ để đánh giá, điều trị và quản lý bệnh nhân bị suy giảm và khuyết tật về thể chất, đồng thời giúp các cá nhân duy trì và cải thiện sức khỏe và thể chất của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a physical therapist who helps patients recover from injuries and surgeries through exercise, manual therapy, and other treatments.

    Jane là một chuyên gia vật lý trị liệu giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương và phẫu thuật thông qua các bài tập, vật lý trị liệu và các phương pháp điều trị khác.

  • After suffering a sports injury, Mark was referred to a physical therapist to begin a rehabilitation program.

    Sau khi bị chấn thương khi chơi thể thao, Mark được giới thiệu đến một chuyên gia vật lý trị liệu để bắt đầu chương trình phục hồi chức năng.

  • The physical therapist worked closely with the patient's surgeon to develop a customized treatment plan for their specific needs.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc chặt chẽ với bác sĩ phẫu thuật của bệnh nhân để xây dựng một kế hoạch điều trị phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.

  • During physical therapy, Lisa learned how to strengthen her weakened upper body after a car accident.

    Trong quá trình vật lý trị liệu, Lisa đã học được cách tăng cường sức mạnh cho phần thân trên vốn yếu của mình sau một vụ tai nạn xe hơi.

  • The physical therapist used various tools and techniques to help Jim improve his mobility and range of motion following a stroke.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau để giúp Jim cải thiện khả năng vận động và phạm vi chuyển động sau cơn đột quỵ.

  • After his back surgery, Miguel was encouraged by his physical therapist to gradually begin low-impact exercises to build muscle and aide in his recovery.

    Sau ca phẫu thuật lưng, Miguel được chuyên gia vật lý trị liệu khuyến khích bắt đầu các bài tập tác động thấp một cách từ để phát triển cơ và hỗ trợ quá trình hồi phục.

  • As a retired athlete, Rachel sought out a physical therapist for joint pain and fatigue, which were common issues within her sport.

    Là một vận động viên đã nghỉ hưu, Rachel đã tìm đến một chuyên gia vật lý trị liệu để điều trị chứng đau khớp và mệt mỏi, đây là những vấn đề thường gặp trong môn thể thao của bà.

  • The physical therapist worked with Anna to outline a plan that would promote healing and help her manage chronic pain conditions.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc với Anna để vạch ra một kế hoạch thúc đẩy quá trình chữa bệnh và giúp cô kiểm soát tình trạng đau mãn tính.

  • Following a surgery, Dr. Brown referred his patient to a physical therapist for post-surgical rehabilitation.

    Sau ca phẫu thuật, Tiến sĩ Brown đã giới thiệu bệnh nhân của mình đến một chuyên gia vật lý trị liệu để phục hồi chức năng sau phẫu thuật.

  • During their sessions, the physical therapist emphasized the importance of proper technique and safety to prevent future injuries during exercises.

    Trong các buổi tập, chuyên gia vật lý trị liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ thuật phù hợp và sự an toàn để ngăn ngừa chấn thương trong quá trình tập luyện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches