Định nghĩa của từ family practitioner

family practitionernoun

bác sĩ gia đình

/ˌfæməli prækˈtɪʃənə(r)//ˌfæməli prækˈtɪʃənər/

Thuật ngữ "family practitioner" xuất hiện vào giữa thế kỷ XX như một loại chuyên gia y tế mới cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu toàn diện cho các cá nhân và gia đình ở mọi lứa tuổi và giới tính. Khái niệm "family" trong bối cảnh này đề cập đến ý tưởng rằng vai trò của bác sĩ không chỉ dừng lại ở việc điều trị các vấn đề y tế mà còn thúc đẩy sức khỏe, sự khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh tật. Trong những năm 1960 và 1970, người ta ngày càng nhận ra những hạn chế của mô hình chăm sóc y tế truyền thống, vốn chủ yếu tập trung vào việc điều trị các bệnh cấp tính trong môi trường bệnh viện. Cần có một phương pháp tiếp cận toàn diện và phòng ngừa hơn đối với dịch vụ chăm sóc y tế, giải quyết các yếu tố xã hội và kinh tế quyết định sức khỏe và tập trung vào việc duy trì sức khỏe tốt thay vì chỉ điều trị bệnh tật. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thúc đẩy khái niệm bác sĩ gia đình như một phần của chiến lược chăm sóc sức khỏe ban đầu, nhằm mục đích cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế dễ tiếp cận, giá cả phải chăng và phù hợp cho toàn bộ dân số, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. WHO lập luận rằng bác sĩ gia đình có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho toàn bộ gia đình, thay vì chỉ điều trị các bệnh riêng lẻ, đồng thời thúc đẩy các hành vi sức khỏe và các sáng kiến ​​dựa vào cộng đồng. Ở nhiều quốc gia, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada, mô hình bác sĩ gia đình đã trở thành xương sống của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu và tiếp tục được chấp nhận rộng rãi như một thành phần thiết yếu của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại. Bác sĩ gia đình cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, liên tục, lấy con người làm trung tâm và phối hợp cho các gia đình, giúp cải thiện kết quả sức khỏe, giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và củng cố mối quan hệ giữa bệnh nhân và bác sĩ.

namespace
Ví dụ:
  • The patient's long-term family practitioner recommended a physical exam and blood tests for further evaluation.

    Bác sĩ gia đình lâu năm của bệnh nhân đã đề nghị khám sức khỏe và xét nghiệm máu để đánh giá thêm.

  • The family practitioner took his time to explain the various treatment options for the patient's chronic condition.

    Bác sĩ gia đình đã dành thời gian giải thích các phương án điều trị khác nhau cho tình trạng bệnh mãn tính của bệnh nhân.

  • The retired couple relies on their family practitioner for regular check-ups and preventative care.

    Cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này thường nhờ bác sĩ gia đình kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa.

  • The family practitioner listened closely to the patient's symptoms and referred them to a specialist for further diagnosis.

    Bác sĩ gia đình đã lắng nghe kỹ các triệu chứng của bệnh nhân và giới thiệu họ đến bác sĩ chuyên khoa để chẩn đoán thêm.

  • The neighborhood family practitioner is respected for her compassionate and personalized approach to patient care.

    Bác sĩ gia đình tại địa phương được kính trọng vì cách tiếp cận chăm sóc bệnh nhân tận tâm và chu đáo.

  • After moving to a new city, the family searched for a new family practitioner and are pleased with the level of care they received.

    Sau khi chuyển đến thành phố mới, gia đình đã tìm kiếm một bác sĩ gia đình mới và hài lòng với mức độ chăm sóc mà họ nhận được.

  • The family practitioner often reminds her patients of the importance of regular exercise, healthy eating, and avoiding smoking and excessive alcohol consumption.

    Bác sĩ gia đình thường nhắc nhở bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh, tránh hút thuốc và uống quá nhiều rượu.

  • The patient's family practitioner has been his primary healthcare provider for over a decade, and he trusts her judgment and expertise.

    Bác sĩ gia đình của bệnh nhân đã là người chăm sóc sức khỏe chính cho ông trong hơn một thập kỷ và ông tin tưởng vào khả năng phán đoán và chuyên môn của cô.

  • The family practitioner requested lab work and imaging tests to rule out any underlying medical conditions related to the patient's symptoms.

    Bác sĩ gia đình yêu cầu xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để loại trừ mọi tình trạng bệnh lý tiềm ẩn liên quan đến các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The family practitioner takes a holistic approach to patient care, addressing not only the physical, but also the emotional and social needs of her patients.

    Bác sĩ gia đình có phương pháp tiếp cận toàn diện trong việc chăm sóc bệnh nhân, không chỉ giải quyết nhu cầu thể chất mà còn cả nhu cầu tình cảm và xã hội của bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan