Định nghĩa của từ nurse practitioner

nurse practitionernoun

y tá hành nghề

/ˌnɜːs prækˈtɪʃənə(r)//ˌnɜːrs prækˈtɪʃənər/

Thuật ngữ "nurse practitioner" được đặt ra vào những năm 1960 như một cách để mô tả các y tá hành nghề nâng cao có thể cung cấp nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe vượt ra ngoài vai trò truyền thống của một y tá đã đăng ký. Vai trò mới này được tạo ra để ứng phó với tình trạng thiếu hụt bác sĩ chăm sóc chính tại Hoa Kỳ, vì các y tá hành nghề có thể giúp lấp đầy khoảng trống bằng cách cung cấp các dịch vụ chăm sóc chính và phòng ngừa cho bệnh nhân. Thuật ngữ "nurse practitioner" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1965 tại Trung tâm Khoa học Sức khỏe của Đại học Colorado, nơi Loretta Ford, một nhà giáo dục y tá và Henry Silver, một bác sĩ chuyên khoa thấp khớp, đã phát triển một mô hình giáo dục độc đáo để đào tạo các y tá có kỹ năng lâm sàng nâng cao để chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân. Ford và Silver tin rằng các y tá có bằng cử nhân và đào tạo lâm sàng nâng cao có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao, tiết kiệm chi phí, đặc biệt là ở những khu vực thiếu thốn, nơi thiếu bác sĩ. Chương trình giáo dục y tá hành nghề tại Colorado nhanh chóng trở nên phổ biến và mở ra cánh cửa cho các trường điều dưỡng khác áp dụng các mô hình tương tự. Ngày nay, y tá hành nghề là những chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ cao và được cấp phép, cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và chuyên khoa cho bệnh nhân ở nhiều cơ sở khác nhau, từ bệnh viện và phòng khám đến trường học, cơ sở cải tạo và phòng khám tư.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse practitioner assessed the patient's condition, developed a treatment plan, and prescribed medications as part of their routine healthcare duties.

    Y tá thực hành đánh giá tình trạng của bệnh nhân, lập kế hoạch điều trị và kê đơn thuốc như một phần trong nhiệm vụ chăm sóc sức khỏe thường xuyên của họ.

  • The nurse practitioner provided comprehensive care to the elderly population in the nursing home, addressing healthcare needs including chronic diseases management, medication management, and routine checkups.

    Y tá thực hành cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho người cao tuổi tại viện dưỡng lão, giải quyết các nhu cầu chăm sóc sức khỏe bao gồm quản lý bệnh mãn tính, quản lý thuốc và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The nurse practitioner collaborated with the patient's primary care physician and specialists to ensure coordinated and effective care for their complex medical conditions.

    Y tá hành nghề đã hợp tác với bác sĩ chăm sóc chính và các bác sĩ chuyên khoa của bệnh nhân để đảm bảo việc chăm sóc phối hợp và hiệu quả cho tình trạng bệnh lý phức tạp của họ.

  • The nurse practitioner educated the patient on disease management, prevention, and healthy lifestyle practices to promote optimal health outcomes.

    Y tá hành nghề hướng dẫn bệnh nhân về cách quản lý bệnh, phòng ngừa và thực hành lối sống lành mạnh để thúc đẩy kết quả sức khỏe tối ưu.

  • The nurse practitioner served as a primary point of contact for patients seeking routine health checkups, annual physicals, and follow-up appointments.

    Y tá hành nghề đóng vai trò là người liên hệ chính cho bệnh nhân muốn kiểm tra sức khỏe định kỳ, khám sức khỏe hàng năm và tái khám.

  • The nurse practitioner provided after-hours and weekend urgent care services, minimizing the need for emergency department visits and reducing healthcare costs.

    Y tá thực hành cung cấp dịch vụ chăm sóc khẩn cấp ngoài giờ và vào cuối tuần, giảm thiểu nhu cầu phải đến phòng cấp cứu và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.

  • The nurse practitioner was instrumental in managing chronic conditions, such as diabetes, hypertension, and asthma, taking a proactive approach to prevent complications and hospitalizations.

    Y tá hành nghề đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các tình trạng bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp và hen suyễn, chủ động phòng ngừa biến chứng và nhập viện.

  • The nurse practitioner played a critical role in managing pain, providing pain management strategies and Intervention to mitigate the need for opioid-based pain medications.

    Y tá hành nghề đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cơn đau, đưa ra các chiến lược kiểm soát cơn đau và can thiệp để giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau gốc opioid.

  • The nurse practitioner worked closely with the patient, caregiver, and family members in developing an effective care plan, including end-of-life care and palliative care strategies.

    Y tá hành nghề làm việc chặt chẽ với bệnh nhân, người chăm sóc và các thành viên gia đình để xây dựng kế hoạch chăm sóc hiệu quả, bao gồm các chiến lược chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.

  • The nurse practitioner was committed to ongoing professional development and staying up-to-date on the latest guidelines and evidence-based practices in healthcare delivery, improving the quality and safety of patient care.

    Y tá hành nghề cam kết phát triển chuyên môn liên tục và cập nhật các hướng dẫn mới nhất và các phương pháp thực hành dựa trên bằng chứng trong cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cải thiện chất lượng và sự an toàn trong việc chăm sóc bệnh nhân.