Định nghĩa của từ social worker

social workernoun

nhân viên xã hội

/ˈsəʊʃl wɜːkə(r)//ˈsəʊʃl wɜːrkər/

Thuật ngữ "social worker" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước các vấn đề xã hội ngày càng gia tăng và các vấn đề do đô thị hóa và công nghiệp hóa gây ra. Trước thời điểm này, các tổ chức từ thiện và các tổ chức tôn giáo chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ xã hội cho những người có nhu cầu. Tuy nhiên, khi nhu cầu ngày càng phức tạp và lan rộng, cần có một nhóm được đào tạo chuyên nghiệp và có tổ chức hơn để giải quyết các vấn đề này. Chương trình đào tạo công tác xã hội đầu tiên được thành lập vào năm 1898 tại Charity Organization Society ở London. Hiệp hội cho rằng các vấn đề xã hội được giải quyết tốt nhất bằng cách giải quyết các nguyên nhân cơ bản của chúng, thay vì chỉ đơn thuần là cung cấp từ thiện. Họ đào tạo nhân viên của mình để điều tra các nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề và hợp tác với cộng đồng để tìm ra giải pháp. Từ "social worker" được áp dụng tại Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 như một từ mô tả chính xác hơn cho những người làm việc trong lĩnh vực này. Khái niệm công tác xã hội được coi là một nghề độc đáo, khác biệt với các nghề giúp đỡ khác như tâm lý học và điều dưỡng. Mục tiêu của công tác xã hội là thúc đẩy công lý xã hội và cải thiện các điều kiện xã hội thông qua thực hành trực tiếp, vận động và phát triển chính sách. Ngày nay, nhân viên công tác xã hội tiếp tục là người ủng hộ cho các nhóm dân số dễ bị tổn thương và bị thiệt thòi, làm việc để giải quyết nhiều vấn đề xã hội, từ đói nghèo và vô gia cư đến sức khỏe tâm thần và khuyết tật. Họ được đào tạo để làm việc hợp tác với các cá nhân, gia đình và cộng đồng để đạt được sự thay đổi xã hội và giải quyết các nguyên nhân cơ bản của các vấn đề xã hội. Nghề này tiếp tục phát triển và tiến hóa, với các chuyên ngành mới nổi lên trong các lĩnh vực như nghiên cứu công tác xã hội, quản lý và phát triển chính sách.

namespace
Ví dụ:
  • The social worker met with the family to discuss their child's developmental delays and create a plan for intervention.

    Nhân viên xã hội đã gặp gia đình để thảo luận về tình trạng chậm phát triển của con họ và lập kế hoạch can thiệp.

  • She has worked as a social worker for over a decade, specializing in child welfare services.

    Bà đã làm nhân viên xã hội trong hơn một thập kỷ, chuyên về dịch vụ phúc lợi trẻ em.

  • The social worker listened compassionately as the client shared their personal struggles and provided resources for coping and support.

    Nhân viên xã hội đã lắng nghe một cách cảm thông khi khách hàng chia sẻ những khó khăn cá nhân của họ và cung cấp các nguồn lực để đối phó và hỗ trợ.

  • As a social worker, his primary responsibility is to advocate for the needs of vulnerable populations and promote social justice.

    Là một nhân viên xã hội, trách nhiệm chính của ông là bảo vệ nhu cầu của những nhóm dân cư dễ bị tổn thương và thúc đẩy công lý xã hội.

  • The social worker collaborated with the healthcare providers to ensure a holistic approach to the patient's care.

    Nhân viên công tác xã hội đã hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để đảm bảo phương pháp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.

  • She serves as a social worker for the hospital's geriatric unit, working to improve the quality of life for the elderly population.

    Bà làm nhân viên xã hội tại khoa lão khoa của bệnh viện, nỗ lực cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.

  • The social worker facilitated group therapy sessions for individuals suffering from addiction, helping them to build support networks and develop coping skills.

    Nhân viên xã hội đã tổ chức các buổi trị liệu nhóm cho những người mắc chứng nghiện, giúp họ xây dựng mạng lưới hỗ trợ và phát triển các kỹ năng đối phó.

  • In her role as a school social worker, she works to address the social and emotional needs of students, providing counseling and interventions.

    Với vai trò là nhân viên xã hội trường học, cô làm việc để giải quyết các nhu cầu xã hội và cảm xúc của học sinh, cung cấp tư vấn và can thiệp.

  • The social worker coordinated with local organizations and community resources to provide essential services to families in need.

    Nhân viên xã hội đã phối hợp với các tổ chức địa phương và nguồn lực cộng đồng để cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho các gia đình có nhu cầu.

  • As a social worker, she strives to empower her clients and promote self-sufficiency, fostering growth and independence.

    Là một nhân viên xã hội, cô nỗ lực trao quyền cho khách hàng và thúc đẩy tính tự chủ, nuôi dưỡng sự phát triển và độc lập.

Từ, cụm từ liên quan