Định nghĩa của từ midwife

midwifenoun

hộ sinh, bà đỡ

/ˈmɪdwʌɪf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "midwife" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "middywe" hoặc "midewife". Nó bắt nguồn từ "mid", nghĩa là "with" hoặc "beside", và "wīf", nghĩa là "woman". Do đó, nữ hộ sinh thực sự là một người phụ nữ hỗ trợ hoặc đi cùng một người phụ nữ khác trong quá trình sinh nở. Theo truyền thống, nữ hộ sinh có trách nhiệm chăm sóc các bà mẹ tương lai và hướng dẫn họ trong suốt quá trình sinh nở. Họ cũng hỗ trợ chăm sóc sau sinh và giúp các bà mẹ mới sinh con bằng sữa mẹ và chăm sóc em bé. Thuật ngữ "midwife" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 10 và hầu như không thay đổi trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, nữ hộ sinh vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, cung cấp dịch vụ chăm sóc an toàn và hỗ trợ cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, sinh nở và thời kỳ hậu sản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbà đỡ, bà mụ

namespace
Ví dụ:
  • The expectant mother has chosen a trusted midwife to guide her through childbirth and provide her with personalized care.

    Người mẹ tương lai đã chọn một nữ hộ sinh đáng tin cậy để hướng dẫn cô ấy trong suốt quá trình sinh nở và cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân.

  • The midwife monitored the mother's progress throughout labor, offering comfort and encouragement at every step.

    Bà đỡ theo dõi quá trình chuyển dạ của sản phụ, động viên và an ủi bà mẹ ở từng bước.

  • The midwife advised the mother on proper nutrition and exercise during her pregnancy to ensure a healthy delivery.

    Nữ hộ sinh đã tư vấn cho sản phụ về chế độ dinh dưỡng và tập thể dục phù hợp trong thời kỳ mang thai để đảm bảo sinh nở khỏe mạnh.

  • The midwife worked closely with the obstetrician to ensure the mother received the best possible care throughout her pregnancy and delivery.

    Nữ hộ sinh làm việc chặt chẽ với bác sĩ sản khoa để đảm bảo người mẹ nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể trong suốt thời kỳ mang thai và sinh nở.

  • The midwife suggested various natural remedies and relaxation techniques to help the mother manage the discomforts of labor.

    Bà đỡ gợi ý một số biện pháp khắc phục tự nhiên và kỹ thuật thư giãn để giúp bà mẹ kiểm soát những khó chịu khi chuyển dạ.

  • The midwife helped the mother breastfeed her newborn, offering tips on proper technique and addressing any concerns.

    Nữ hộ sinh đã giúp người mẹ cho con bú, đưa ra lời khuyên về kỹ thuật phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.

  • The midwife provided the mother with information on infant care, including how to properly swaddle and diaper a newborn.

    Nữ hộ sinh cung cấp cho bà mẹ thông tin về cách chăm sóc trẻ sơ sinh, bao gồm cách quấn tã và thay tã cho trẻ sơ sinh đúng cách.

  • The midwife visited the mother and baby at home in the days following the delivery to ensure that everything was going smoothly.

    Nữ hộ sinh đã đến thăm mẹ và em bé tại nhà vào những ngày sau khi sinh để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.

  • The midwife reassured the mother that it was natural to experience some discomfort and exhaustion after giving birth, and encouraged her to take things easy.

    Bà đỡ trấn an người mẹ rằng việc cảm thấy khó chịu và kiệt sức sau khi sinh là điều bình thường và khuyến khích cô ấy hãy thư giãn.

  • The midwife acted as a supportive and knowledgeable resource for the mother throughout her pregnancy and childbirth, helping her to navigate this exciting but often overwhelming journey.

    Nữ hộ sinh đóng vai trò là người hỗ trợ và cung cấp hiểu biết cho người mẹ trong suốt thời kỳ mang thai và sinh nở, giúp cô vượt qua hành trình thú vị nhưng thường đầy thử thách này.