Định nghĩa của từ optometrist

optometristnoun

bác sĩ đo thị lực

/ɒpˈtɒmətrɪst//ɑːpˈtɑːmətrɪst/

Từ "optometrist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Vào đầu những năm 1800, thuật ngữ "optician" dùng để chỉ những người làm và sửa ống kính, kính đeo mắt và kính đeo mắt. Khi nhãn khoa và các kỹ thuật nhãn khoa phát triển, một nghề mới đã xuất hiện tập trung vào việc kiểm tra và kê đơn cho các vấn đề về thị lực. Năm 1886, Viện Hàn lâm Quang học Hoa Kỳ được thành lập và các thành viên của viện bắt đầu sử dụng thuật ngữ "optometrist" để phân biệt mình với những người đánh máy và các chuyên gia khác. Thuật ngữ "optometrist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "opsis" có nghĩa là "sight" và "metrein" có nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này được công nhận chính thức tại Hoa Kỳ vào năm 1905, khi Hiệp hội Nhãn khoa Quốc gia (NOA) được thành lập. Ngày nay, bác sĩ nhãn khoa là người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thị lực chính cho bệnh nhân và thuật ngữ này đã trở thành một nghề được công nhận trên toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đo thị lực

namespace
Ví dụ:
  • The author visited an optometrist to have their vision checked and received a new prescription for eyeglasses.

    Tác giả đã đến gặp bác sĩ nhãn khoa để kiểm tra thị lực và được kê đơn kính mới.

  • The optometrist diagnosed the patient with nearsightedness and prescribed contact lenses as an alternative to glasses.

    Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán bệnh nhân bị cận thị và kê đơn đeo kính áp tròng thay thế cho kính đeo mắt.

  • After a comprehensive eye exam, the optometrist informed the patient that they needed to start wearing eye patches as part of their treatment for amblyopia.

    Sau khi khám mắt toàn diện, bác sĩ nhãn khoa thông báo cho bệnh nhân rằng họ cần bắt đầu đeo miếng che mắt như một phần trong quá trình điều trị nhược thị.

  • The optometrist referred the patient to an ophthalmologist for further evaluation of a suspected eye disease.

    Bác sĩ đo thị lực đã giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ nhãn khoa để đánh giá thêm về bệnh lý mắt nghi ngờ.

  • The optometrist explained the symptoms of glaucoma and the importance of regular eye exams to the elderly patient.

    Bác sĩ nhãn khoa giải thích các triệu chứng của bệnh tăng nhãn áp và tầm quan trọng của việc khám mắt thường xuyên cho bệnh nhân lớn tuổi.

  • The optometrist used specialized equipment to detect signs of macular degeneration during the patient's routine exam.

    Bác sĩ đo mắt đã sử dụng thiết bị chuyên dụng để phát hiện các dấu hiệu thoái hóa điểm vàng trong quá trình khám mắt định kỳ cho bệnh nhân.

  • The optometrist fitted the patient with special lenses to reduce symptoms of computer vision syndrome caused by prolonged use of digital devices.

    Bác sĩ nhãn khoa đã lắp cho bệnh nhân loại kính áp tròng đặc biệt để giảm các triệu chứng của hội chứng thị lực máy tính do sử dụng thiết bị kỹ thuật số trong thời gian dài.

  • The optometrist advised the patient to adopt healthier habits, such as wearing sunglasses outdoors and taking breaks from screen time, to prevent eye strain.

    Bác sĩ nhãn khoa khuyên bệnh nhân nên áp dụng các thói quen lành mạnh hơn, chẳng hạn như đeo kính râm khi ra ngoài và nghỉ ngơi khi nhìn màn hình để tránh mỏi mắt.

  • The optometrist suggested the patient wear glasses with tinted lenses to mitigate the effects of photophobia, or light sensitivity.

    Bác sĩ nhãn khoa đề nghị bệnh nhân đeo kính có tròng kính màu để giảm bớt chứng sợ ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng.

  • The optometrist recommended the patient undergo regular eye exams to monitor any changes to their vision and detect eye health issues early on.

    Bác sĩ nhãn khoa khuyên bệnh nhân nên khám mắt thường xuyên để theo dõi mọi thay đổi về thị lực và phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches