Định nghĩa của từ acupuncturist

acupuncturistnoun

người châm cứu

/ˈækjupʌŋktʃərɪst//ˈækjupʌŋktʃərɪst/

Thuật ngữ "acupuncturist" bắt nguồn từ phương pháp châm cứu y học cổ truyền Trung Quốc. Châm cứu, bao gồm việc châm kim mỏng vào các điểm cụ thể trên cơ thể, đã được sử dụng trong hơn 2.000 năm ở Trung Quốc để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau. Từ "acupuncturist" kết hợp hai tiền tố: "acu", nghĩa là kim, và "puncture", nghĩa là đâm thủng hoặc đâm thủng. Do đó, một chuyên gia châm cứu là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe được đào tạo về cách sử dụng kim châm cứu để kích thích các điểm cụ thể trên cơ thể nhằm giảm đau, giảm căng thẳng và thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc tổng thể. Phương pháp châm cứu đã trở nên phổ biến trong y học phương Tây trong những năm gần đây, dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia châm cứu được đào tạo trong nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchuyên gia về khoa châm cứu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an acupuncturist who specializes in traditional Chinese medicine.

    Sarah là một chuyên gia châm cứu chuyên về y học cổ truyền Trung Quốc.

  • The acupuncturist carefully inserted thin needles into specific points on Emily's body to relieve her migraines.

    Người châm cứu cẩn thận châm những chiếc kim mỏng vào các huyệt đạo cụ thể trên cơ thể Emily để làm giảm chứng đau nửa đầu của cô.

  • After suffering from chronic back pain for years, John decided to visit an acupuncturist for relief.

    Sau nhiều năm chịu đựng chứng đau lưng mãn tính, John quyết định đến gặp bác sĩ châm cứu để chữa trị.

  • The acupuncturist recommended a series of treatments for Jennifer's acute stress-related headaches.

    Người châm cứu đã đề xuất một loạt phương pháp điều trị cho chứng đau đầu cấp tính liên quan đến căng thẳng của Jennifer.

  • Katie's acupuncturist used moxibustion, a traditional Chinese technique that involves burning herbs near acupuncture points, to stimulate her energy flow.

    Người châm cứu của Katie đã sử dụng phương pháp cứu ngải, một kỹ thuật truyền thống của Trung Quốc bao gồm việc đốt các loại thảo mộc gần các huyệt đạo để kích thích dòng năng lượng của cô.

  • The acupuncturist's office was filled with soothing scents and calming music to help facilitate relaxation and healing.

    Phòng châm cứu tràn ngập mùi hương dễ chịu và nhạc du dương giúp thư giãn và chữa bệnh.

  • Lisa's acupuncturist suggested dietary and lifestyle changes to complement her treatments and optimize her health.

    Chuyên gia châm cứu của Lisa đã gợi ý những thay đổi về chế độ ăn uống và lối sống để hỗ trợ cho quá trình điều trị và tối ưu hóa sức khỏe của cô.

  • During her treatments, Rachel felt a tingling sensation in her body as her acupuncturist stimulated specific energy points.

    Trong quá trình điều trị, Rachel cảm thấy một cảm giác ngứa ran trong cơ thể khi chuyên gia châm cứu kích thích các huyệt đạo cụ thể.

  • The acupuncturist used a small electric current to enhance the stimulation of David's acupuncture points.

    Người châm cứu đã sử dụng một dòng điện nhỏ để tăng cường kích thích các huyệt đạo của David.

  • In his retirement, Peter became an acupuncturist, combining his knowledge of Western medicine with his passion for Eastern healing techniques.

    Khi nghỉ hưu, Peter trở thành chuyên gia châm cứu, kết hợp kiến ​​thức về y học phương Tây với niềm đam mê các kỹ thuật chữa bệnh phương Đông.