Định nghĩa của từ dentist

dentistnoun

nha sĩ

/ˈdɛntɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dentist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dentiste", bắt nguồn từ tiếng Latin "dens", có nghĩa là "tooth". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "denture", ám chỉ răng giả. Thuật ngữ "dentist" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu nó dùng để chỉ nha sĩ là bác sĩ đa khoa chuyên điều trị răng và nướu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã thu hẹp lại để chỉ cụ thể một chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên về chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các rối loạn và tình trạng ảnh hưởng đến răng, miệng và hàm. Ngày nay, nha sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng và phục hồi chức năng cũng như vẻ ngoài của răng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy thuốc chữa răng

meaningthợ trồng răng

namespace

a person whose job is to take care of people’s teeth

một người có công việc là chăm sóc răng miệng cho mọi người

Ví dụ:
  • to see/visit/consult your dentist

    đến gặp/thăm/tư vấn nha sĩ của bạn

  • the dentist's chair/drill

    ghế/máy khoan của nha sĩ

  • She visited the dentist regularly for check-ups and cleanings.

    Cô thường xuyên đến nha sĩ để kiểm tra và vệ sinh răng miệng.

  • His cavity needed a filling, so he made an appointment with his dentist.

    Sâu răng của ông cần được trám nên ông đã đặt lịch hẹn với nha sĩ.

  • The dentist numbed his mouth with a local anesthetic before starting the procedure.

    Bác sĩ nha khoa đã gây tê tại chỗ cho miệng bệnh nhân trước khi bắt đầu thủ thuật.

a place where a dentist sees patients

nơi mà nha sĩ gặp bệnh nhân

Ví dụ:
  • I hate going to the dentist.

    Tôi ghét đi đến nha sĩ.

  • an appointment at the dentist’s

    một cuộc hẹn ở nha sĩ

  • She couldn’t get treatment because she wasn’t registered with the dentist.

    Cô ấy không thể được điều trị vì cô ấy không đăng ký với nha sĩ.