Định nghĩa của từ chalky

chalkyadjective

phấn

/ˈtʃɔːki//ˈtʃɔːki/

Từ "chalky" bắt nguồn từ "chalk", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cealc". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kalką", có nghĩa là "vôi". "Chalk" trong lịch sử được dùng để chỉ một loại đá mềm màu trắng có thành phần là canxi cacbonat. Vì phấn thường được dùng để viết và vẽ, nên từ "chalky" được dùng để mô tả những thứ có kết cấu hoặc hình dáng tương tự, như màu trắng hoặc màu nhạt, cảm giác như bột hoặc chất lượng hơi xỉn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó đá phấn (đất)

meaningtrắng như phấn

meaningxanh xao, trắng bệch (da mặt)

namespace
Ví dụ:
  • The sedimentary rocks in the cliff were chalky, leaving a white powdery residue when touched.

    Đá trầm tích trong vách đá có màu phấn, khi chạm vào sẽ để lại cặn bột màu trắng.

  • The chalky texture of the cheese made it difficult to swallow, as the pieces stuck in my throat.

    Kết cấu dạng phấn của phô mai khiến tôi khó nuốt vì các miếng phô mai mắc kẹt trong cổ họng.

  • The seawater in the bay was unusually chalky, causing my bathing suit to develop a soft, white film.

    Nước biển trong vịnh có màu phấn khác thường, khiến bộ đồ bơi của tôi có một lớp màng trắng mềm.

  • The chalky tablets were difficult to swallow, as their gritty nature made them stick in my throat.

    Những viên thuốc dạng phấn rất khó nuốt vì tính chất sạn của chúng khiến chúng mắc kẹt trong cổ họng tôi.

  • The chalky deposits in the sink drains caused a foul odor and made it difficult to clean the fixtures.

    Các cặn phấn trong cống bồn rửa gây ra mùi hôi thối và gây khó khăn cho việc vệ sinh đồ đạc.

  • The chalky substance coating the inside of the glass jar impeded my vision, as the contents inside appeared hazy.

    Lớp phấn phủ bên trong lọ thủy tinh cản trở tầm nhìn của tôi vì những thứ bên trong trông có vẻ mờ đục.

  • After weighing the beads, I noticed a chalky residue on the scale pan, indicating that some of the powdery substance had been transferred.

    Sau khi cân các hạt, tôi nhận thấy có một ít cặn phấn trên đĩa cân, cho thấy một số chất dạng bột đã được chuyển vào.

  • The chalky remnants on my tongue lingered long after I had finished swallowing the medicine.

    Những cặn phấn còn sót lại trên lưỡi tôi vẫn còn lưu lại rất lâu sau khi tôi nuốt xong thuốc.

  • The chalky coating on the window glass was distorting my vision, causing the objects outside to appear blurry.

    Lớp phấn phủ trên kính cửa sổ làm méo mó tầm nhìn của tôi, khiến các vật thể bên ngoài trở nên mờ nhòe.

  • After brushing my teeth, I noticed a chalky film coating my teeth, hinting at the need for additional dental hygiene.

    Sau khi đánh răng, tôi nhận thấy một lớp màng phấn phủ trên răng, cho thấy cần phải vệ sinh răng miệng nhiều hơn.