Định nghĩa của từ floury

flouryadjective

bột

/ˈflaʊəri//ˈflaʊəri/

Từ "floury" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fleur", có nghĩa là "hoa". Lý do là vì bột mì, loại bột mịn làm từ ngũ cốc, trước đây được coi là "flower" do kết cấu mịn và giống với cánh hoa. Theo thời gian, "fleur" đã phát triển thành "flour" trong tiếng Anh và tính từ "floury" xuất hiện để mô tả những thứ có kết cấu hoặc hình dạng giống bột mì.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư bột

meaningphủ đầy bột

namespace

covered with flour

phủ bột mì

Ví dụ:
  • floury hands

    bàn tay đầy bột

like flour; tasting of flour

như bột mì; nếm thử bột mì

Ví dụ:
  • a floury texture

    kết cấu bột

soft and light when they are cooked

mềm và nhẹ khi chúng được nấu chín

Từ, cụm từ liên quan