Định nghĩa của từ potentate

potentatenoun

mạnh

/ˈpəʊtnteɪt//ˈpəʊtnteɪt/

Từ "potentate" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "potentatis", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "thẩm quyền". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ người cai trị hoặc thống đốc địa phương có quyền lực đáng kể trong phạm vi quyền hạn của họ. Cách sử dụng hiện đại của "potentate" có thể bắt nguồn từ Đế chế Ottoman vào cuối những năm 1700, khi các nhà ngoại giao châu Âu sử dụng thuật ngữ này để mô tả Sultan hoặc các quan chức cấp cao khác trong chính phủ Ottoman. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 và 20 như một cách để phân biệt các nhà lãnh đạo quyền lực ở các quốc gia ngoài châu Âu, chẳng hạn như Hoàng đế Ethiopia, các thủ lĩnh Swahili và Kalifa của Hồi giáo. Ngày nay, "potentate" ngày càng được sử dụng như một danh hiệu chính thức cho các chức sắc trong các tổ chức huynh đệ như Shriners, một nhóm Masonic nổi tiếng với các hoạt động từ thiện, những người sử dụng thuật ngữ này để mô tả các thành viên cấp cao nhất của họ. Ý nghĩa lịch sử của từ này nằm ở sự liên kết của nó với quyền lực và thẩm quyền, cũng như việc sử dụng nó như một cách để phân biệt và tôn vinh các nhà lãnh đạo trong nhiều nền văn hóa và xã hội khác nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của nó đã trở nên hơi lỗi thời, vì nó hiếm khi được sử dụng ngoài bối cảnh của các tổ chức anh em.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ thống trị

namespace
Ví dụ:
  • ) The sultan of Brunei is a potentate who holds absolute power over his kingdom.

    ) Quốc vương Brunei là người có quyền lực tuyệt đối đối với vương quốc của mình.

  • ) Many indigenous peoples in the past dared to challenge the potentate's authority and paid the price for their defiance.

    ) Nhiều người dân bản địa trong quá khứ đã dám thách thức quyền lực của nhà cầm quyền và phải trả giá cho sự bất chấp của mình.

  • ) During the medieval period, feudal lords served as potentates with the power to collect taxes, levy conscripts, and hold courts of law.

    ) Trong thời kỳ trung cổ, các lãnh chúa phong kiến ​​đóng vai trò là người có quyền thu thuế, bắt lính và lập tòa án.

  • ) The viceroy of India, appointed by the British Crown, was a powerful potentate who supervised the governance of the region.

    ) Phó vương Ấn Độ, được Vương miện Anh bổ nhiệm, là một nhà cầm quyền có quyền lực giám sát việc quản lý khu vực.

  • ) After the collapse of the Ottoman Empire, the position of the caliph transformed into that of a symbolic potentate with little actual influence.

    ) Sau khi Đế chế Ottoman sụp đổ, vị thế của caliph đã chuyển thành một thế lực tượng trưng với rất ít ảnh hưởng thực tế.

  • ) The pope, as the head of the Catholic Church, is a unique form of political potentate, as he holds spiritual authority over millions of people worldwide.

    ) Giáo hoàng, với tư cách là người đứng đầu Giáo hội Công giáo, là một hình thức chính trị độc nhất vô nhị, vì ông nắm giữ quyền lực tinh thần đối với hàng triệu người trên toàn thế giới.

  • ) The governor-general of a dominion is a constitutional potentate responsible for carrying out the sovereign's wishes, as specified by law.

    ) Toàn quyền của một lãnh thổ là một nhà cầm quyền theo hiến pháp có trách nhiệm thực hiện các mong muốn của quốc vương theo quy định của pháp luật.

  • ) The Grand Duke of Luxembourg is a constitutional potentate with wide-ranging, although nonetheless limited, authority within his territory.

    ) Đại công tước Luxembourg là một nhà cầm quyền theo hiến pháp có thẩm quyền rộng rãi, mặc dù vẫn hạn chế, trong lãnh thổ của mình.

  • ) In recent times, some monarchs have adapted to modem circumstances, limiting their potentateship to ceremonial duties, while retaining some political influence.

    ) Trong thời gian gần đây, một số quốc vương đã thích nghi với hoàn cảnh hiện đại, hạn chế quyền lực của mình trong các nhiệm vụ nghi lễ, trong khi vẫn giữ lại một số ảnh hưởng chính trị.

  • ) Despite claims that colonial powers imposed economic systems on indigenous potentates, scholarly research has shown that many pre-colonial societies already had complex economic systems worthy of independent analysis.

    ) Bất chấp những tuyên bố rằng các cường quốc thực dân áp đặt hệ thống kinh tế lên các thế lực bản địa, nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng nhiều xã hội tiền thuộc địa đã có hệ thống kinh tế phức tạp xứng đáng để phân tích độc lập.