danh từ
vua, quốc vương
(nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
an oil king: vua dầu lửa
chúa tể (loài thú, loài chim)
king of beast: chúa tể các loài thú (sư tử)
king of birds: chúa tể các loài chim (đại bàng)
king of metals: vàng
nội động từ
làm vua, trị vì
làm như vua, làm ra vẻ vua
an oil king: vua dầu lửa