Định nghĩa của từ emperor

emperornoun

hoàng đế

/ˈempərə(r)//ˈempərər/

Từ "emperor" bắt nguồn từ tiếng Latin "imperator", có nghĩa là "commander" hoặc "lãnh đạo". Ở La Mã cổ đại, từ "imperator" được dùng để mô tả một vị chỉ huy quân sự đã chỉ huy quân đội của mình thành công trong trận chiến. Ở La Mã cổ đại, chức vụ hoàng đế không phải là chức vụ cha truyền con nối mà là một chức vụ chính trị được trao cho một vị chỉ huy quân sự đã chỉ huy quân đội của mình thành công trong trận chiến. Hoàng đế La Mã đầu tiên là Augustus, người được trao chức vụ này vào năm 27 trước Công nguyên. Từ tiếng Latin "imperator" được dùng để mô tả một vị chỉ huy quân sự đã chỉ huy quân đội của mình thành công trong trận chiến và chức vụ hoàng đế bắt nguồn từ tiếng Latin này. Từ tiếng Latin "imperator" được hình thành từ tiền tố tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và động từ tiếng Latin "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "chuẩn bị". Trong tiếng Anh, từ "emperor" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một nhà lãnh đạo chính trị giữ chức hoàng đế. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm lịch sử và chính trị, để mô tả một nhà lãnh đạo chính trị giữ chức hoàng đế. Trong lịch sử và chính trị, từ "emperor" được dùng để mô tả một nhà lãnh đạo chính trị giữ chức hoàng đế. Từ này thường gắn liền với Đế chế La Mã, nhưng cũng được dùng để mô tả các nhà lãnh đạo chính trị trong các bối cảnh lịch sử khác, chẳng hạn như Đế chế La Mã Thần thánh và Đế chế Áo. Tóm lại, từ "emperor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperator," có nghĩa là "commander" hoặc "lãnh đạo". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm lịch sử và chính trị, để mô tả một nhà lãnh đạo chính trị giữ chức hoàng đế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghoàng đế

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Roman emperor Marcus Aurelius was known for his wisdom and philosophical writings.

    Hoàng đế La Mã cổ đại Marcus Aurelius nổi tiếng với sự thông thái và các tác phẩm triết học của mình.

  • Julius Caesar's conquest of Gaul made him one of the most famous emperors in history.

    Cuộc chinh phục xứ Gaul của Julius Caesar đã đưa ông trở thành một trong những hoàng đế nổi tiếng nhất trong lịch sử.

  • The powerful Ming dynasty emperor Yongle commissioned the construction of the Forbidden City in Beijing.

    Hoàng đế quyền lực Vĩnh Lạc của nhà Minh đã ra lệnh xây dựng Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh.

  • The tale of legendary emperor Rama is a central part of Hindu mythology.

    Câu chuyện về hoàng đế Rama huyền thoại là một phần cốt lõi của thần thoại Hindu.

  • Napoleon Bonaparte's brief reign as emperor of France ended in exile on the island of Saint Helena.

    Triều đại ngắn ngủi của Napoleon Bonaparte với tư cách là hoàng đế nước Pháp đã kết thúc bằng cuộc lưu đày trên đảo Saint Helena.

  • In medieval Europe, the Holy Roman emperorCharlemagne's talents as a military strategist and politician earned him the title "Father of Europe."

    Ở châu Âu thời trung cổ, tài năng của Hoàng đế La Mã Thần thánh Charlemagne với tư cách là một chiến lược gia quân sự và chính trị gia đã mang lại cho ông danh hiệu "Cha đẻ của châu Âu".

  • The Byzantine emperor Justinian I is credited with restoring the Roman Empire's legal system.

    Hoàng đế Byzantine Justinian I được cho là người đã khôi phục lại hệ thống luật pháp của Đế chế La Mã.

  • The first Mughal emperor Babur invaded India and founded the Mughal Empire in 1526.

    Hoàng đế Mughal đầu tiên là Babur đã xâm lược Ấn Độ và thành lập Đế chế Mughal vào năm 1526.

  • Following the fall of the monarchy in China, the country's last emperor Puyi was placed under house arrest by the invading Japanese.

    Sau sự sụp đổ của chế độ quân chủ ở Trung Quốc, hoàng đế cuối cùng của nước này là Phổ Nghi đã bị quân xâm lược Nhật Bản quản thúc tại gia.

  • As the longest-reigning emperor of the Qing dynasty, Guangxu implemented numerous social and administrative reforms that modernized China.

    Là hoàng đế trị vì lâu nhất của nhà Thanh, Quang Tự đã thực hiện nhiều cải cách xã hội và hành chính giúp hiện đại hóa Trung Quốc.

Thành ngữ

the emperor's new clothes
used to describe a situation in which everybody suddenly realizes that they were wrong to believe that somebody/something was very good, important, etc.
  • Is this artist's white canvas a case of the emperor's new clothes or is it something beautiful, even moving?
  • Soon investors will realize that the emperor has no clothes and there will be a big sell-off in stocks.