Định nghĩa của từ poppycock

poppycocknoun

chuyện vớ vẩn

/ˈpɒpikɒk//ˈpɑːpikɑːk/

Từ "poppycock" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một từ tiếng Yiddish, "papckeh", có nghĩa là "trifle" hoặc "vô nghĩa". Nó ám chỉ một loại bánh ngọt, nhưng sau đó được dùng để mô tả một thứ gì đó ngớ ngẩn hoặc phù phiếm. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và thường được dùng để mô tả một thứ gì đó được coi là ngớ ngẩn hoặc vô lý. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, từ "poppycock" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng trong các thành ngữ như "don't give me that poppycock" hoặc "it's all poppycock." Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả một thứ gì đó được coi là vô nghĩa hoặc ngớ ngẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện nhảm nhí, chuyện vô nghĩa lý; điều vớ vẩn, điều nhảm nhí, điều vô nghĩa lý

namespace
Ví dụ:
  • The politician's promises of tax cuts were nothing but poppycock.

    Lời hứa cắt giảm thuế của chính trị gia này chẳng qua chỉ là lời nói suông.

  • The skeptical scientist dismissed the idea of alien sightings as pure poppycock.

    Nhà khoa học hoài nghi đã bác bỏ ý tưởng về việc nhìn thấy người ngoài hành tinh chỉ là chuyện bịa đặt.

  • The sales pitch for the product sounded like nothing but a bunch of ridiculous poppycock.

    Lời chào hàng cho sản phẩm này nghe chẳng khác gì một lời bịa đặt vô lý.

  • The CEO's excuses for the company's financial mismanagement were just a load of poppycock.

    Những lời bào chữa của CEO về tình trạng quản lý tài chính yếu kém của công ty chỉ là lời bịa đặt.

  • I don't believe a word of his wild tales about venturing into outer space. It's all poppycock, in my opinion.

    Tôi không tin một lời nào trong những câu chuyện hoang đường của anh ta về việc mạo hiểm vào không gian. Theo tôi, tất cả đều là chuyện bịa đặt.

  • The child's explanation for breaking the vase was pure poppycock, and you can bet they won't be getting any special treats tonight.

    Lời giải thích của đứa trẻ về việc làm vỡ chiếc bình hoàn toàn vô lý, và bạn có thể chắc chắn rằng tối nay chúng sẽ không nhận được bất kỳ phần thưởng đặc biệt nào.

  • The personal trainer's claims of instant weight loss through this crazy new diet plan were poppycock.

    Những lời tuyên bố của huấn luyện viên cá nhân về việc giảm cân tức thời thông qua chế độ ăn kiêng mới điên rồ này đều là bịa đặt.

  • I find your accusation of me being involved in the crime ludicrous and absolutely poppycock.

    Tôi thấy lời buộc tội tôi có liên quan đến tội ác này thật nực cười và hoàn toàn vô lý.

  • The doctor's diagnosis was utter poppycock, and I sought a second opinion.

    Chẩn đoán của bác sĩ hoàn toàn vô lý và tôi đã tìm kiếm ý kiến ​​thứ hai.

  • Their notion that a wooden sailboat powered solely by Doritos would win the regatta was complete and utter poppycock.

    Ý tưởng của họ cho rằng một chiếc thuyền buồm bằng gỗ chỉ chạy bằng Doritos sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền là hoàn toàn bịa đặt.