Định nghĩa của từ disinformation

disinformationnoun

thông tin sai lệch

/ˌdɪsˌɪnfəˈmeɪʃn//ˌdɪsˌɪnfərˈmeɪʃn/

Từ "disinformation" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "dissimulatio" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "lying" hoặc "lừa dối". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm được cố ý lan truyền để lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho mọi người. Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng trong Thế chiến II, khi các nỗ lực tuyên truyền và phản gián trở thành một phần quan trọng của chiến lược quân sự. Khái niệm thông tin sai lệch thường được cho là của Liên Xô, nơi nó được sử dụng như một chiến thuật để lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm nhằm làm suy yếu đối thủ chính trị, phá vỡ tinh thần của kẻ thù hoặc che giấu hành động của chính họ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1980 và 1990, khi phương tiện truyền thông kỹ thuật số và internet cho phép truyền bá thông tin nhanh chóng. Ngày nay, thông tin sai lệch được coi là mối đe dọa lớn đối với an ninh toàn cầu, dân chủ và sức khỏe cộng đồng, vì nó có thể được sử dụng để thao túng dư luận, phát tán thông tin sai lệch và thậm chí ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương

namespace
Ví dụ:
  • During the election campaign, the opposition spread disinformation about the candidate's financial records, claiming he had hidden debts from the public.

    Trong chiến dịch tranh cử, phe đối lập đã phát tán thông tin sai lệch về hồ sơ tài chính của ứng cử viên, cáo buộc ông đã che giấu các khoản nợ với công chúng.

  • Some fake news websites have disseminated disinformation about the COVID-19 vaccine, claiming it causes severe side effects and is not safe for human use.

    Một số trang web tin tức giả đã phát tán thông tin sai lệch về vắc-xin COVID-19, cho rằng nó gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và không an toàn cho con người sử dụng.

  • The disinformation campaign against the environmental activist spread false allegations about her personal life, diverting attention from her valid points.

    Chiến dịch thông tin sai lệch chống lại nhà hoạt động vì môi trường đã lan truyền những cáo buộc sai sự thật về đời tư của bà, đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những quan điểm hợp lý của bà.

  • The foreign diplomat was found guilty of launching a disinformation campaign against his country's political opposition, with the aim of discrediting them in the eyes of the public.

    Nhà ngoại giao nước ngoài bị kết tội phát động chiến dịch thông tin sai lệch chống lại phe đối lập chính trị của đất nước mình, với mục đích làm mất uy tín của họ trong mắt công chúng.

  • The disinformation circulating online about the cultural event led to a severe backlash among the local community, with many considering it a threat to their traditions and beliefs.

    Thông tin sai lệch lan truyền trực tuyến về sự kiện văn hóa này đã gây ra phản ứng dữ dội trong cộng đồng địa phương, nhiều người coi đây là mối đe dọa đối với truyền thống và tín ngưỡng của họ.

  • The disinformation about the economic situation, based on incorrect statistics, led to unnecessary panic and worsened the already challenging circumstances.

    Thông tin sai lệch về tình hình kinh tế dựa trên số liệu thống kê không chính xác đã gây ra sự hoảng loạn không cần thiết và làm trầm trọng thêm hoàn cảnh vốn đã khó khăn.

  • The disinformation spread by the extremist group has caused confusion and mistrust among the general public, making it harder for them to differentiate between fact and fantasy.

    Thông tin sai lệch do nhóm cực đoan phát tán đã gây ra sự nhầm lẫn và mất lòng tin trong công chúng, khiến họ khó phân biệt được đâu là sự thật và đâu là tưởng tượng.

  • The disinformation campaign against the humanitarian organization caused significant damage to their reputation, as people based their decisions on falsified reports instead of reliable sources.

    Chiến dịch thông tin sai lệch chống lại tổ chức nhân đạo này đã gây tổn hại đáng kể đến danh tiếng của họ, vì mọi người đưa ra quyết định dựa trên các báo cáo sai lệch thay vì các nguồn đáng tin cậy.

  • The disinformation about the scientific study led to widespread criticism of the researchers involved, with skeptics using the false information to undermine their credibility.

    Thông tin sai lệch về nghiên cứu khoa học đã dẫn đến sự chỉ trích rộng rãi đối với các nhà nghiên cứu liên quan, khi những người hoài nghi sử dụng thông tin sai lệch để làm giảm uy tín của họ.

  • The disinformation about the political line-up caused uncertainty and confusion among the voters, making it harder for them to make informed decisions, as they had to wade through exaggerated and manipulated reports to find the truth.

    Thông tin sai lệch về đường lối chính trị đã gây ra sự bất ổn và hoang mang cho cử tri, khiến họ khó đưa ra quyết định sáng suốt hơn vì phải lướt qua các báo cáo phóng đại và bị thao túng để tìm ra sự thật.