Định nghĩa của từ flimflam

flimflamnoun

sự lừa dối

/ˈflɪmflæm//ˈflɪmflæm/

Từ "flimflam" có nguồn gốc rất thú vị! Nó xuất hiện vào thế kỷ 16 như một danh từ, dùng để chỉ một loại đồng sáu xu hoặc một đồng xu nhỏ khác. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, mô tả một loại hoạt động gian dối hoặc lừa đảo, thường liên quan đến thủ đoạn gian lận hoặc lừa đảo. Người ta cho rằng ý nghĩa của từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng flimflam là một đồng xu giả hoặc tiền giả, được sử dụng để lừa đảo mọi người. Bằng chứng viết sớm nhất về cách sử dụng từ này theo nghĩa này có từ năm 1681, khi nó được sử dụng trong một cuốn sách có tựa đề "The Anatomy of an Amateur". Từ đó, "flimflam" trở nên phổ biến như một thuật ngữ để mô tả bất cứ điều gì mờ ám hoặc không trung thực. Ngày nay, từ này vẫn là một cách nói thông tục phổ biến, được sử dụng để mô tả nhiều âm mưu, trò lừa đảo và mánh khóe lừa đảo.

namespace
Ví dụ:
  • The salesman tried to convince me to buy his flimflam product with false promises and exaggerated claims.

    Người bán hàng đã cố gắng thuyết phục tôi mua sản phẩm lừa đảo của anh ta bằng những lời hứa hẹn sai sự thật và những tuyên bố phóng đại.

  • The con artist's flimflam scheme promised quick and easy money, but in reality, it was a scam.

    Kế hoạch lừa đảo của kẻ lừa đảo hứa hẹn sẽ kiếm được tiền nhanh chóng và dễ dàng, nhưng thực tế, đó là một trò lừa đảo.

  • The politician's flimflam campaign promises were nothing but empty words that he couldn't keep.

    Những lời hứa suông trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này chẳng qua chỉ là những lời nói suông mà ông ta không thể thực hiện được.

  • The used car salesman's flimflam tricks left me feeling cheated and disappointed.

    Những mánh khóe lừa đảo của người bán xe cũ khiến tôi cảm thấy bị lừa và thất vọng.

  • The swindler's flimflam game left his victims feeling deceived and exploited.

    Trò lừa đảo của kẻ lừa đảo khiến nạn nhân cảm thấy bị lừa dối và lợi dụng.

  • The flimflam artist's scheme was so elaborate that it almost seemed too good to be true.

    Kế hoạch của kẻ lừa đảo này quá tinh vi đến nỗi có vẻ như quá tốt để có thể là sự thật.

  • The scammer's flimflam operation was a classic example of how greed can lead to deceit.

    Chiến dịch lừa đảo của kẻ lừa đảo là một ví dụ điển hình về việc lòng tham có thể dẫn đến sự lừa dối.

  • The flimflammer's tactics were so convincing that even I almost fell for them.

    Chiến thuật của kẻ lừa đảo này thuyết phục đến nỗi ngay cả tôi cũng gần như mắc bẫy.

  • The deception of his flimflam schemes left the victim feeling betrayed and angered.

    Sự lừa dối trong những âm mưu lừa đảo của hắn khiến nạn nhân cảm thấy bị phản bội và tức giận.

  • The flimflam operation was rife with lies and deception, and it came as no surprise when it was shut down by the authorities.

    Hoạt động lừa đảo này đầy rẫy những lời nói dối và lừa gạt, và không có gì ngạc nhiên khi nó bị chính quyền ngăn chặn.