Định nghĩa của từ hogwash

hogwashnoun

Chuyện nhảm

/ˈhɒɡwɒʃ//ˈhɔːɡwɑːʃ/

Nguồn gốc của từ "hogwash" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh, nơi nó bắt đầu là "hog's wash", một thuật ngữ dùng để mô tả nước thải được tạo ra trong quá trình rửa lợn. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thông tin bẩn thỉu và không đáng tin cậy được lan truyền trong các chiến dịch chính trị, cũng như các tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm khác. Lần đầu tiên nó được sử dụng trên báo in tại Hoa Kỳ vào năm 1921 trên tờ báo “Chester Times”, và việc sử dụng nó trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo. Thuật ngữ "hogwash" bắt nguồn từ ý tưởng rằng thông tin được trình bày không gì khác ngoài một hỗn hợp những điều sai trái, giống như nước thải được tạo ra trong quá trình rửa lợn. Việc sử dụng ẩn dụ của nó như một thuật ngữ để mô tả thông tin gian dối hoặc gây hiểu lầm đã trở nên ăn sâu vào văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và quảng cáo. Thuật ngữ "hogwash" cũng đã đi vào ngôn ngữ phổ biến của một số ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Thụy Điển, nơi nó được sử dụng để mô tả thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm theo cách tương tự. Do đó, nguồn gốc của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng thông tin chúng ta tiêu thụ phải trải qua quá trình đánh giá phê phán trước khi được chấp nhận là sự thật.

namespace
Ví dụ:
  • The salesman's claims about the car's fuel efficiency seemed like pure hogwash.

    Những tuyên bố của nhân viên bán hàng về khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe có vẻ như là lời nói dối trắng trợn.

  • The politician's excuses for losing the election were nothing more than a load of hogwash.

    Những lời bào chữa của các chính trị gia cho việc thua cuộc bầu cử chẳng qua chỉ là một lời bịa đặt vô căn cứ.

  • The herbal remedy that the doctor prescribed had zero scientific backing; it was just hogwash.

    Phương thuốc thảo dược mà bác sĩ kê đơn không hề có căn cứ khoa học; nó chỉ là chuyện nhảm nhí.

  • I couldn't believe the plot twists in that movie; they were nothing more than a bunch of hogwash.

    Tôi không thể tin được những tình tiết bất ngờ trong bộ phim đó; chúng chẳng khác gì một mớ nhảm nhí.

  • Your explanation about how the printer works could have been written in Swahili for all I understood; it was just plain hogwash.

    Theo tôi hiểu, lời giải thích của bạn về cách máy in hoạt động có thể được viết bằng tiếng Swahili; nhưng nó hoàn toàn vô nghĩa.

  • The investigator's theory about the crime scene made no rational sense and was just hogwash.

    Giả thuyết của điều tra viên về hiện trường vụ án không hề có ý nghĩa hợp lý và chỉ là chuyện nhảm nhí.

  • I couldn't stomach the absurdity of the boss's ideas, they were nothing more than a pile of hogwash.

    Tôi không thể chịu nổi sự vô lý trong ý tưởng của ông chủ, chúng chẳng khác gì một đống nhảm nhí.

  • The so-called expert's analysis was little more than hogwash, and everyone in the room knew it.

    Phân tích của cái gọi là chuyên gia chẳng hơn gì một trò nhảm nhí, và mọi người trong phòng đều biết điều đó.

  • The company's hollow promises about the product's effectiveness were nothing more than a load of hogwash.

    Những lời hứa suông của công ty về hiệu quả của sản phẩm chẳng qua chỉ là lời nói suông.

  • The communicator's explanation about the satellite's malfunction was nothing more than hogwash; we knew there was something else going on.

    Lời giải thích của người liên lạc về sự cố của vệ tinh chẳng qua chỉ là lời nói suông; chúng tôi biết chắc chắn có điều gì đó khác đang xảy ra.