Định nghĩa của từ police department

police departmentnoun

sở cảnh sát

/pəˈliːs dɪpɑːtmənt//pəˈliːs dɪpɑːrtmənt/

Thuật ngữ "police department" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 khi các thành phố phát triển và quá trình đô thị hóa gia tăng. Trước đó, nhiệm vụ thực thi pháp luật thường được giao cho nhiều viên chức hoặc nhóm khác nhau, chẳng hạn như cảnh sát tuần tra hoặc cảnh sát, những người chịu trách nhiệm về các khía cạnh khác nhau của an toàn công cộng. Năm 1829, Ngài Robert Peel, cựu bộ trưởng nội vụ Anh, đã thành lập lực lượng cảnh sát hiện đại đầu tiên trên thế giới, được gọi là Cảnh sát đô thị tại London. Ý tưởng sáng tạo của Peel là tạo ra một lực lượng cảnh sát chuyên nghiệp, tập trung, thay vì dựa vào các viên chức bán thời gian có nhiệm vụ khác. Tên "police department" đã được các thành phố khác áp dụng khi họ tìm cách thành lập các dịch vụ cảnh sát tương tự. Khái niệm này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, nơi các sở cảnh sát bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Sở cảnh sát Cincinnati, được thành lập vào năm 1861, được coi là sở cảnh sát đô thị đầu tiên tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ "police department" được chọn để gợi lên ý tưởng về một cơ quan thực thi pháp luật tập trung, có tổ chức và hiệu quả, có thể giải quyết những thách thức của quá trình đô thị hóa và tội phạm trong xã hội hiện đại. Ngày nay, các sở cảnh sát có mặt ở nhiều cộng đồng trên khắp thế giới và tiếp tục phát triển để tìm ra những cách thức mới nhằm phục vụ và bảo vệ công chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The police department launched a new program to reduce crime in high-risk areas of the city.

    Sở cảnh sát đã triển khai một chương trình mới nhằm giảm tội phạm ở những khu vực có nguy cơ cao trong thành phố.

  • The police department received a tip from an anonymous source about a suspected drug dealer operating in the neighborhood.

    Sở cảnh sát đã nhận được tin báo từ một nguồn tin ẩn danh về một kẻ tình nghi buôn ma túy đang hoạt động trong khu phố.

  • The police department collaborated with local businesses to increase safety and prevent thefts.

    Sở cảnh sát đã hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để tăng cường an toàn và ngăn ngừa trộm cắp.

  • The police department issued a warning to residents to be vigilant following several missing persons reports.

    Sở cảnh sát đã đưa ra cảnh báo tới người dân cần cảnh giác sau khi có nhiều báo cáo về người mất tích.

  • The police department is currently investigating a series of break-ins in the downtown area.

    Sở cảnh sát hiện đang điều tra một loạt vụ đột nhập ở khu vực trung tâm thành phố.

  • The police department conducted a raid on a suspected gang's hideout and arrested several members.

    Sở cảnh sát đã tiến hành đột kích vào nơi ẩn náu của một băng đảng tình nghi và bắt giữ một số thành viên.

  • The police department worked closely with the fire department to respond to a major emergency in the community.

    Sở cảnh sát đã phối hợp chặt chẽ với sở cứu hỏa để ứng phó với tình huống khẩn cấp lớn trong cộng đồng.

  • The police department provided a security briefing to local officials on the latest crime statistics and trends.

    Sở cảnh sát đã cung cấp thông tin an ninh cho các quan chức địa phương về số liệu thống kê và xu hướng tội phạm mới nhất.

  • The police department is expanding its community outreach programs to build stronger relationships with local residents.

    Sở cảnh sát đang mở rộng các chương trình tiếp cận cộng đồng để xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với người dân địa phương.

  • The police department has been increasing its presence in known hotspots to deter criminal activity and keep the community safe.

    Sở cảnh sát đã tăng cường sự hiện diện tại các điểm nóng để ngăn chặn hoạt động tội phạm và giữ an toàn cho cộng đồng.