tính từ
xúc động, dễ xúc động
tình cảm
/əˈfektɪv//əˈfektɪv/Từ "affective" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "affectare", có nghĩa là "ảnh hưởng" hoặc "có tác động đến". Trong tiếng Anh, từ "affective" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một thứ gì đó có ảnh hưởng hoặc tác động đến thứ khác. Vào thế kỷ 18, từ "affective" đã mang một ý nghĩa mới trong tâm lý học và triết học. Nó đề cập đến khía cạnh dựa trên cảm xúc hoặc cảm giác của trải nghiệm của con người, trái ngược với khía cạnh dựa trên nhận thức hoặc suy nghĩ. Theo nghĩa này, "affective" mô tả các phản ứng và cảm xúc phát sinh từ một trải nghiệm hoặc sự kiện. Ngày nay, từ "affective" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, giáo dục và y học, để mô tả tác động về mặt cảm xúc và tâm lý của một sự kiện hoặc trải nghiệm đối với một cá nhân.
tính từ
xúc động, dễ xúc động
Thành phần tình cảm của chương trình xóa mù chữ này bao gồm các hoạt động thúc đẩy sự đồng cảm, trí tuệ cảm xúc và kỹ năng xã hội ở học sinh.
Lĩnh vực tình cảm đề cập đến các quá trình tinh thần và cảm xúc mà cá nhân sử dụng để nhận thức, diễn giải và phản ứng với những trải nghiệm của họ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nghe nhạc có thể có tác động tích cực đến tình cảm, giảm căng thẳng và thúc đẩy cảm giác thư giãn và hạnh phúc.
Thái độ tích cực của giáo viên đối với kế hoạch bài học có ảnh hưởng tích cực đến sự tham gia và động lực học tập của học sinh.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trạng thái tình cảm của học sinh có thể ảnh hưởng đến thành tích học tập của các em, vì vậy, điều cần thiết là phải giải quyết nhu cầu tình cảm cũng như nhu cầu học tập của các em.
Nhờ môi trường học tập hòa nhập mới, thái độ tình cảm của học sinh được cải thiện, dẫn đến thành tích học tập và sự tự tin cao hơn.
Mối lo ngại về những ảnh hưởng tình cảm của mạng xã hội, chẳng hạn như gia tăng lo lắng và trầm cảm, đã dẫn đến lời kêu gọi tăng cường quản lý và sử dụng có trách nhiệm.
Giả thuyết về bộ lọc tình cảm cho rằng kiến thức nền tảng và trạng thái cảm xúc của cá nhân có thể ảnh hưởng đến khả năng học một ngôn ngữ mới của họ.
Chiều hướng tình cảm của giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) nhằm mục đích phát triển sự tò mò, niềm đam mê và thái độ tích cực của học sinh đối với các môn học STEM.
Niềm tin và giá trị tình cảm của giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phương pháp giảng dạy và kết quả học tập của học sinh.