Định nghĩa của từ pillager

pillagernoun

cướp bóc

/ˈpɪlɪdʒə(r)//ˈpɪlɪdʒər/

Từ "pillager" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại có từ thế kỷ 15, trong Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp. Vào thời điểm đó, "pillager" (tiếng Pháp: pillier) dùng để chỉ một người lính hoặc tên cướp người Pháp chuyên cướp bóc hoặc cướp bóc tài sản và của cải của lực lượng đối phương. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ ai chuyên cướp bóc, cướp bóc hoặc cướp bóc người khác, thường là bằng bạo lực. Trong tiếng Anh, "pillager" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả những người tham gia vào các hoạt động như vậy, dù là trong thời cổ đại hay trong các cuộc xung đột hiện đại. Theo nghĩa rộng hơn, "pillager" cũng có thể dùng để chỉ bất kỳ ai sử dụng bạo lực hoặc phá hoại để chiếm đoạt hoặc thống trị tài nguyên, lãnh thổ hoặc quyền lực của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cướp bóc, kẻ cướp phá

namespace
Ví dụ:
  • The raiders left the village in complete disarray after their rampage as pillagers, leaving houses burned down and belongings scattered.

    Những kẻ cướp bóc đã rời khỏi ngôi làng trong tình trạng hỗn loạn hoàn toàn sau cuộc tàn phá của chúng, để lại những ngôi nhà bị đốt cháy và đồ đạc bị vứt khắp nơi.

  • The island had been hit hard by the pillagers, as evidenced by the destroyed huts, overturned canoes, and the absence of any living creatures.

    Hòn đảo đã bị bọn cướp tấn công dữ dội, bằng chứng là những túp lều bị phá hủy, xuồng bị lật úp và không có bất kỳ sinh vật sống nào.

  • The notorious gang of pillagers struck yet another small town in the dead of the night, looting and burning as they went.

    Một băng cướp khét tiếng đã tấn công một thị trấn nhỏ khác vào lúc nửa đêm, cướp bóc và đốt phá trên đường đi.

  • The medieval castle couldn't withstand the onslaught of the invading pillagers, and it fell to their siege with little resistance.

    Lâu đài thời trung cổ không thể chống lại được sự tấn công dữ dội của quân cướp xâm lược và đã sụp đổ trước cuộc bao vây của chúng mà không gặp nhiều kháng cự.

  • The fierce pillagers had been terrorizing the kingdom for months, and the king's army had finally managed to bring them to justice.

    Những kẻ cướp bóc hung dữ đã khủng bố vương quốc trong nhiều tháng, và quân đội của nhà vua cuối cùng đã có thể đưa chúng ra trước công lý.

  • The island's original inhabitants, driven to desperation by the constant terror of the pillagers, had all either fled or perished.

    Những cư dân bản địa trên đảo, vô cùng tuyệt vọng vì nỗi kinh hoàng liên tục của bọn cướp, đều đã bỏ chạy hoặc thiệt mạng.

  • The pillagers' relentless raids left the neighboring towns shattered and their people quaking in terror.

    Những cuộc tấn công liên tục của bọn cướp đã khiến các thị trấn lân cận bị tàn phá và người dân run sợ.

  • The news of the pillagers' latest heinous act had spread like wildfire, and the whole region was rife with fear and anxiety.

    Tin tức về hành động tàn bạo mới nhất của bọn cướp đã lan truyền nhanh như cháy rừng, và toàn bộ khu vực tràn ngập nỗi sợ hãi và lo lắng.

  • After the invading pillagers had been successfully repelled, the villagers banded together to strengthen their defenses and deter future attacks.

    Sau khi đẩy lùi thành công quân cướp xâm lược, dân làng đã đoàn kết lại để tăng cường phòng thủ và ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.

  • Despite the best efforts of the local authorities, the infamous gang of pillagers continued to wreak havoc on the nearby villages, daring anyone to stop them.

    Bất chấp mọi nỗ lực của chính quyền địa phương, băng cướp khét tiếng vẫn tiếp tục tàn phá các ngôi làng gần đó, thách thức bất kỳ ai dám ngăn cản chúng.