Định nghĩa của từ looter

looternoun

kẻ cướp bóc

/ˈluːtə(r)//ˈluːtər/

Từ "looter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "loutre", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "cướp phá". Người ta cho rằng từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lautra", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "phá hoại". Trong tiếng Anh trung đại, từ "looter" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "kẻ cướp bóc" hoặc "kẻ cướp bóc". Theo thời gian, từ này mang hàm ý miệt thị hơn, thường được dùng để mô tả những cá nhân tham gia vào hành vi di dời tài sản trái phép và phá hoại, đặc biệt là trong thời chiến, bạo loạn hoặc hỗn loạn. Ngày nay, từ "looter" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân tham gia vào hành vi như vậy, thường có hàm ý và hàm ý tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cướp bóc, kẻ cướp phá

namespace

a person who steals things from shops or buildings after a riot, fire, etc.

người ăn trộm đồ đạc từ các cửa hàng hoặc tòa nhà sau một cuộc bạo loạn, hỏa hoạn, v.v.

Ví dụ:
  • Hundreds of looters and rioters taunted police.

    Hàng trăm kẻ cướp bóc và bạo loạn đã chế giễu cảnh sát.

a person who steals money or property from a person or place

một người ăn cắp tiền hoặc tài sản từ một người hoặc một địa điểm

Ví dụ:
  • He denounced his opponents as looters of national resources.

    Ông lên án những người đối lập là những kẻ cướp bóc tài nguyên quốc gia.